Định nghĩa của từ midfielder

midfieldernoun

(bóng đá) trung vệ

/ˌmɪdˈfiːldə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "midfielder" là sự kết hợp khá đơn giản giữa "midfield" và "er". Bản thân "Midfield" là sự kết hợp giữa "mid" (có nghĩa là ở giữa) và "field", ám chỉ khu vực trung tâm của sân bóng đá. Hậu tố "er" là một cách phổ biến để tạo ra danh từ biểu thị một người thực hiện một hành động cụ thể hoặc đảm nhiệm một vai trò cụ thể. Vì vậy, "midfielder" chỉ đơn giản là một người chơi ở khu vực giữa sân. Mặc dù thuật ngữ này đã được sử dụng trong bóng đá ít nhất là từ đầu thế kỷ 20, nhưng nguồn gốc chính xác của nó rất khó xác định, vì cách sử dụng của nó phát triển một cách tự nhiên từ chính trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • The midfielder drove the ball into the opponent's penalty area, setting up the striker for a goal.

    Tiền vệ này đã đưa bóng vào vòng cấm địa của đối phương, tạo điều kiện cho tiền đạo ghi bàn.

  • The midfielder's precise passing allowed the team to maintain possession and wear down the opposition.

    Những đường chuyền chính xác của tiền vệ này đã giúp đội giữ được quyền kiểm soát bóng và làm suy yếu hàng phòng ngự của đối phương.

  • The midfielder's defensive skills prevented the opposing team from advancing deep into our half and earning us a clean sheet.

    Kỹ năng phòng ngự của tiền vệ này đã ngăn cản đội đối phương tiến sâu vào phần sân của chúng tôi và giúp chúng tôi giữ sạch lưới.

  • In the second half, the midfielder changed positions with the left winger, adding an extra attacking dimension to our play.

    Trong hiệp 2, tiền vệ này đã đổi vị trí với cầu thủ chạy cánh trái, tăng thêm sức tấn công cho lối chơi của chúng ta.

  • The midfielder's mid-range shots from outside the area were consistently on target, giving our team another avenue for scoring.

    Những cú sút tầm trung từ ngoài vòng cấm của tiền vệ này luôn đi trúng đích, tạo cho đội chúng ta thêm một cơ hội ghi bàn.

  • The midfielder's work rate was exemplary, covering every blade of grass and putting opposing players under relentless pressure.

    Tỷ lệ làm việc của tiền vệ này rất đáng nể, anh bao quát mọi ngọn cỏ và gây áp lực liên tục lên các cầu thủ đối phương.

  • The midfielder's composure and vision allowed them to orchestrate numerous goal-scoring opportunities for their teammates.

    Sự bình tĩnh và tầm nhìn của tiền vệ này đã giúp họ tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

  • The midfielder's impressive display won them the Man of the Match award in our recent victory.

    Màn trình diễn ấn tượng của tiền vệ này đã giúp họ giành được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận trong chiến thắng gần đây của chúng ta.

  • The midfielder's free-kicks from distance were a sight to behold, curling into the net with deadly accuracy.

    Những cú đá phạt từ xa của tiền vệ này thực sự là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, bóng đi vào lưới với độ chính xác chết người.

  • The midfielder's campaign has been nothing short of outstanding, cementing their status as one of the world's top players in their position.

    Chiến dịch của tiền vệ này thực sự nổi bật, củng cố vị thế là một trong những cầu thủ hàng đầu thế giới ở vị trí của mình.