danh từ
thủ thành, người giữ gôn
thủ môn
/ˈɡəʊlˌkiːpə/"Thủ môn" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, phát triển vào cuối thế kỷ 19. Nguồn gốc nằm ở cụm từ "goal-keeping", mô tả nhiệm vụ cụ thể là bảo vệ khung thành trong bóng đá. Phần "keeper" có thể xuất phát từ động từ "to keep", có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ. Mối liên hệ này có lý, vì nhiệm vụ chính của thủ môn là giữ bóng không cho vào khung thành. Sự kết hợp của "goal" và "keeper" đã được củng cố thành thuật ngữ số ít "goalkeeper" vào đầu thế kỷ 20, củng cố vị trí của nó như một vị trí cơ bản trong bóng đá.
danh từ
thủ thành, người giữ gôn
Thủ môn của đội bóng đá, David de Gea, đã có nhiều pha cứu thua ấn tượng trong suốt trận đấu.
Khi còn nhỏ, tôi từng mơ ước trở thành thủ môn chuyên nghiệp và giờ đây tôi tự hào khi được làm thủ môn dự bị cho đội bóng địa phương của mình.
Phản xạ nhanh nhạy và bản năng sắc bén của thủ môn đã giúp đội của cô giành chiến thắng, mặc dù bị áp đảo về số lượng.
Loạt sút luân lưu khiến thủ môn căng thẳng, nhưng cô vẫn tập trung và cứu thua liên tục, giúp đội mình giành chức vô địch.
Thủ môn này đã phải vật lộn với chấn thương trong mùa giải này, nhưng đội hy vọng anh sẽ lấy lại phong độ đỉnh cao trong vòng play-off.
Thủ môn của đội đối phương đã nhận được sự tôn trọng của đám đông bằng những pha lao người dũng cảm và những pha cứu thua xuất thần.
Trận đấu bóng đá kéo dài đến những giây cuối cùng, và quyết định trong tích tắc của thủ môn khi lao ra khỏi vòng cấm và phá bóng đã tạo nên sự khác biệt trong việc đảm bảo một trận hòa.
Kỹ năng giao tiếp và khả năng tổ chức phòng ngự của thủ môn đã giúp ngăn chặn đối phương ghi được bàn thắng.
Màn trình diễn xuất sắc của thủ môn này trong những trận đấu quan trọng đã giúp anh giành được giải thưởng Cầu thủ giá trị nhất của đội.
Thủ môn mới được bổ nhiệm này đã phải trải qua quá trình học hỏi khó khăn, nhưng với sự chăm chỉ và kiên trì, cô nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong thành công của đội.
All matches