Định nghĩa của từ daredevil

daredevilnoun

Daredevil

/ˈdeədevl//ˈderdevl/

"Daredevil" là một từ ghép, kết hợp giữa "dare" và "devil". Phần "dare" phản ánh hành động chấp nhận rủi ro táo bạo, trong khi "devil" được dùng để mô tả một người không sợ hãi hoặc liều lĩnh, thường gắn liền với quỷ dữ trong văn hóa dân gian. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối những năm 1800, có thể chịu ảnh hưởng từ sự phổ biến ngày càng tăng của những người biểu diễn xiếc và diễn viên đóng thế liều mạng để giải trí. "Daredevil" nắm bắt được bản chất của một người đối mặt trực diện với nguy hiểm, ngụ ý cả sự dũng cảm và một chút liều lĩnh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười sáng tạo, người cả gan

namespace
Ví dụ:
  • The crowd cheered as the daredevil soared through the air on his motorcycle, defying gravity and narrowly escaping a hail of flaming sparks.

    Đám đông reo hò khi anh chàng liều lĩnh bay vút lên không trung trên chiếc xe máy của mình, thách thức trọng lực và thoát khỏi một loạt tia lửa rực cháy.

  • The daredevil stuntman leaped from the top of a skyscraper, arms outstretched, and plunged into a net suspended below.

    Diễn viên đóng thế liều lĩnh này đã nhảy từ đỉnh một tòa nhà chọc trời, dang rộng cánh tay và lao xuống tấm lưới treo bên dưới.

  • The daredevil tightrope walker balanced precariously over a chasm, blindfolded and merrily daring death.

    Người đi trên dây liều lĩnh giữ thăng bằng một cách chênh vênh trên một vực thẳm, bịt mắt và vui vẻ đón nhận cái chết táo bạo.

  • As the daredevil base jumper leapt from a cliff, his parachute trailing out behind him, his heart pounded with thrill and fear.

    Khi vận động viên nhảy dù liều lĩnh này nhảy từ vách đá xuống, chiếc dù của anh ta kéo lê phía sau, trái tim anh ta đập thình thịch vì hồi hộp và sợ hãi.

  • The daredevil mountain biker navigated a sinuous path of rocks and boulders, hurtling down steep inclines and avoiding obstacles at breakneck speeds.

    Người đi xe đạp leo núi liều lĩnh này đã di chuyển theo con đường quanh co đầy đá và tảng đá lớn, lao xuống những con dốc đứng và tránh chướng ngại vật với tốc độ chóng mặt.

  • The daredevil diver plunged into a pool filled with sharks, sticking his head out of the water as if mocking the creatures.

    Người thợ lặn liều lĩnh lao xuống hồ đầy cá mập, nhô đầu khỏi mặt nước như thể đang chế giễu loài vật này.

  • The daredevil roller coaster enthusiast screeched with delight as the ride hurtled him through twists and turns, his eyes screaming for mercy.

    Người đam mê tàu lượn siêu tốc liều lĩnh hét lên thích thú khi chuyến đi đưa anh qua những khúc cua và ngã rẽ, đôi mắt anh kêu gào cầu xin sự thương xót.

  • The daredevil stunt driver careered around a circuit, sending sparks flying from the wheels of his car, completely unscathed.

    Người lái xe đóng thế liều lĩnh này đã lái xe vòng quanh đường đua, khiến những tia lửa bắn ra từ bánh xe của chiếc xe mà không hề hấn gì.

  • The daredevil BASE jumper leapt into the abyss, his adrenalin pumping, as the crowds watched and gasped in awe.

    Người nhảy dù BASE liều lĩnh đã nhảy xuống vực thẳm, luồng adrenalin dâng trào, trong khi đám đông theo dõi và há hốc mồm vì kinh ngạc.

  • The daredevil wing-suiter glided across a landscape as if in flight, his body twisted oddly and dangerously, daring the winds to knock him down.

    Người chơi bộ đồ bay liều lĩnh lướt qua quang cảnh như thể đang bay, cơ thể anh ta uốn cong một cách kỳ lạ và nguy hiểm, thách thức những cơn gió đánh ngã anh ta.

Từ, cụm từ liên quan