Định nghĩa của từ focaccia

focaccianoun

bánh mì focaccia

/fəˈkætʃə//fəʊˈkɑːtʃə/

Từ "focaccia" có nguồn gốc từ Ý, cụ thể là từ thành phố Genoa ở vùng Liguria. Từ "focaccia" bắt nguồn từ tiếng Latin "focus", có nghĩa là "hearth" hoặc "lửa", và hậu tố "-accia", chỉ một loại bánh mì dẹt. Vào thế kỷ 12, những người thợ làm bánh Genovese đã tạo ra một loại bánh mì dẹt có tên là "focaccia" được nướng trên vỉ nướng hoặc trong lò nướng đốt bằng củi. Loại bánh mì này có đặc điểm là có các vết lõm, kết cấu mềm và hương vị đậm đà. Theo thời gian, bánh focaccia lan rộng khắp nước Ý và có nhiều biến thể theo vùng, với một số công thức có thêm thảo mộc, dầu ô liu và các loại phủ khác. Ngày nay, bánh focaccia được ưa chuộng trên toàn thế giới như một loại bánh mì dẹt phổ biến của Ý, thường được dùng làm món khai vị hoặc làm đế cho bánh sandwich và salad.

namespace
Ví dụ:
  • In Italy, I enjoyed a warm, savory slice of focaccia bread at a local bakery as part of my afternoon snack.

    Ở Ý, tôi đã thưởng thức một lát bánh mì focaccia ấm áp, hấp dẫn tại một tiệm bánh địa phương cho bữa ăn nhẹ buổi chiều của mình.

  • For lunch today, I plan to make myself a delicious focaccia sandwich filled with fresh vegetables and homemade pesto.

    Bữa trưa hôm nay, tôi dự định sẽ làm cho mình một chiếc bánh sandwich focaccia thơm ngon với đầy rau tươi và sốt pesto tự làm.

  • The aroma of freshly baked focaccia wafted through the air as I walked past the bakery, making my mouth water.

    Mùi thơm của bánh focaccia mới nướng lan tỏa trong không khí khi tôi đi ngang qua tiệm bánh khiến tôi thèm thuồng.

  • During our trip to Italy, my family and I indulged in focaccia every chance we got, from breakfast croissants to dinner rolls.

    Trong chuyến đi Ý, gia đình tôi và tôi đã thưởng thức bánh focaccia mỗi khi có cơ hội, từ bánh sừng bò ăn sáng đến bánh mì cuộn ăn tối.

  • She spends hours crafting her own focaccia dough, using a special mix of oils and ingredients to achieve the perfect texture and flavor.

    Cô dành nhiều giờ để tự làm bột bánh focaccia, sử dụng hỗn hợp dầu và nguyên liệu đặc biệt để đạt được kết cấu và hương vị hoàn hảo.

  • At the Italian restaurant, the server recommend that I try the focaccia, describing how the bread's textures and flavors change when paired with oceanic aroma sea salt.

    Tại nhà hàng Ý, người phục vụ khuyên tôi nên thử bánh focaccia, mô tả cách kết cấu và hương vị của bánh mì thay đổi khi kết hợp với muối biển có hương vị đại dương.

  • I ordered a classic margherita pizza with a thick focaccia crust, which was crispy on the outside, yet soft and chewy on the inside.

    Tôi gọi một chiếc pizza margherita cổ điển với lớp vỏ focaccia dày, bên ngoài giòn nhưng bên trong vẫn mềm và dai.

  • My favorite way to enjoy focaccia is as a side dish, drizzled with olive oil and sprinkled with coarse salt and rosemary.

    Cách tôi thích nhất để thưởng thức bánh focaccia là dùng như một món ăn kèm, rưới một ít dầu ô liu và rắc muối thô cùng hương thảo.

  • The bakery's focaccia loaves are so popular they always sell out by lunchtime, but I wake up early to make sure I get my hands on a fresh loaf.

    Bánh mì focaccia của tiệm bánh này rất được ưa chuộng đến mức luôn bán hết vào giờ ăn trưa, nhưng tôi vẫn thức dậy sớm để đảm bảo có được ổ bánh mì tươi.

  • In my opinion, focaccia is underrated as a savory bread option, and I'm determined to change that by showing it off in delicious, innovative ways.

    Theo tôi, focaccia bị đánh giá thấp như một loại bánh mì mặn, và tôi quyết tâm thay đổi điều đó bằng cách giới thiệu nó theo những cách sáng tạo và ngon miệng.