Định nghĩa của từ fluidize

fluidizeverb

hóa lỏng

/ˈfluːɪdaɪz//ˈfluːɪdaɪz/

Từ "fluidize" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các đặc tính của khí. Thuật ngữ "fluid" dùng để chỉ một chất có thể chảy hoặc thay đổi hình dạng dễ dàng, trong khi "fluidity" mô tả đặc tính của chất lỏng. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "lưu hóa" xuất hiện, ban đầu được dùng để mô tả quá trình biến chất rắn thành chất lỏng hoặc khí. Quá trình này liên quan đến việc áp dụng nhiệt, áp suất hoặc các phương tiện khác để tạo ra trạng thái mà các hạt có thể di chuyển tự do, làm chất rắn lơ lửng trong chất khí hoặc chất lỏng. Động từ "fluidize" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20, bắt nguồn từ danh từ "lưu hóa". Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, vật lý và kỹ thuật, để mô tả quá trình chuyển đổi chất rắn thành chất lỏng hoặc thay đổi các đặc tính của một chất để làm cho nó giống chất lỏng hơn.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninghoá lỏng

meaningtạo tầng sôi

meaningsự giả hoá lỏng

namespace
Ví dụ:
  • In the chemical process of fluidization, fine powdered materials are made to behave like a fluid by introducing a gas at a high velocity, allowing for easier and more efficient handling.

    Trong quá trình hóa lỏng hóa học, các vật liệu dạng bột mịn được tạo ra để hoạt động giống như chất lỏng bằng cách đưa khí vào với vận tốc cao, cho phép xử lý dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • The scientists fluidized the sugar particles in the container by blowing air through a series of tubes, causing the sugar to dance and swirl like liquefied candy.

    Các nhà khoa học đã làm lưu hóa các hạt đường trong bình chứa bằng cách thổi không khí qua một loạt các ống, khiến đường chuyển động và xoáy như kẹo lỏng.

  • The fluidization process allows for more uniform heating and mixing of the materials, reducing the overall processing time and improving product quality.

    Quá trình lưu hóa cho phép gia nhiệt và trộn đều các vật liệu, giảm tổng thời gian xử lý và cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • As the granules of rice were fluidized, they became more conductive to heat, making it easier to cook them evenly and thoroughly in a short amount of time.

    Khi các hạt gạo được hóa lỏng, chúng sẽ dẫn nhiệt tốt hơn, giúp nấu chín đều và kỹ hơn trong thời gian ngắn.

  • To remove impurities from the sand, engineers employed fluidization technology, allowing for more efficient and eco-friendly separation of particles.

    Để loại bỏ tạp chất khỏi cát, các kỹ sư đã sử dụng công nghệ lưu hóa, cho phép phân tách các hạt hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn.

  • The fluidization behavior of particles can provide insight into their materials science properties, such as their density, coefficient of friction, and rheology.

    Hành vi lưu hóa của các hạt có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các tính chất khoa học vật liệu của chúng, chẳng hạn như mật độ, hệ số ma sát và tính lưu biến.

  • The fluidized bed reactor brings about an exciting new approach in chemical transformations, as it enables higher space-times and more effective transfer of heat and mass.

    Lò phản ứng tầng sôi mang đến một phương pháp tiếp cận mới thú vị trong quá trình biến đổi hóa học vì nó cho phép không gian-thời gian cao hơn và truyền nhiệt và khối lượng hiệu quả hơn.

  • The bed of solids in fluidization state behaves like a disordered liquid, with no true solid-liquid interface, but rather an infinite number of interfaces.

    Lớp chất rắn ở trạng thái lưu hóa hoạt động giống như chất lỏng không có sự phối hợp, không có giao diện rắn-lỏng thực sự, mà là vô số giao diện.

  • In pharmaceutical manufacturing, fluidized beds are used to formulate drug products that exhibit more consistent performance and increased bioavailability.

    Trong sản xuất dược phẩm, phương pháp tầng sôi được sử dụng để bào chế các sản phẩm thuốc có hiệu suất đồng đều hơn và khả dụng sinh học cao hơn.

  • A recent study revealed that fluidized bed technology can enhance the efficiency of producing hydrogen from biomass, making it a promising avenue for renewable energy storage.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy công nghệ tầng sôi có thể nâng cao hiệu quả sản xuất hydro từ sinh khối, biến nó thành một hướng đi đầy hứa hẹn để lưu trữ năng lượng tái tạo.