Định nghĩa của từ flow from

flow fromphrasal verb

chảy từ

////

Cụm từ "flow from" là một cụm từ giới từ truyền đạt mối quan hệ nhân quả giữa hai ý tưởng. Từ "flow" trong ngữ cảnh này có nghĩa là di chuyển hoặc tiến hành theo một dòng chảy hoặc cách thức liên tục và ổn định. Động từ "from" là một giới từ thể hiện nguồn gốc hoặc xuất xứ của một cái gì đó. Nguồn gốc của cụm từ "flow from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại khi nó phát triển từ cụm từ tiếng Anh cổ "floogan" có nghĩa là phát triển hoặc tăng lên. Cách sử dụng này dần dần chuyển thành "flownen" trong thế kỷ 13, khi nó biểu thị sự chảy hoặc diễu hành theo đoàn. Sau đó, vào cuối thế kỷ 16, "flow" xuất hiện như một danh từ có nghĩa là một dòng chảy hoặc lượng chất lỏng, và "from" được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của chất lỏng này. Các bản dịch văn học của John Donne vào thế kỷ 17 minh họa cho cách sử dụng văn học của "flow from" để mô tả mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện. Ông đã sử dụng cụm từ "flow from" trong bài thơ "A Hymn to Christ at His First Coming" xuất bản năm 1611, ám chỉ rằng hòa bình sẽ tuôn chảy từ cuộc diễu hành của Chúa Kitô. Kể từ đó, "flow from" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như diễn ngôn khoa học, phân tích văn học và văn bản kỹ thuật để truyền đạt thông tin về cách một sự kiện, hành động hoặc đối tượng chuyển đổi thành một sự kiện, hành động hoặc đối tượng khác. Đôi khi nó thậm chí còn được rút gọn thành một từ "flows" trong cách sử dụng thông tục.

namespace
Ví dụ:
  • The river flowed gently downstream,carrying twigs and leaves along the way.

    Dòng sông chảy nhẹ nhàng xuôi dòng, cuốn theo cành cây và lá cây dọc đường.

  • Her hair flowed in the breeze as she walked along the beach.

    Mái tóc cô tung bay trong gió khi cô bước dọc bãi biển.

  • The Notes flowed effortlessly from his keyboard as he played the piano.

    Những nốt nhạc tuôn chảy nhẹ nhàng từ bàn phím của ông khi ông chơi đàn piano.

  • The indigo ink flowed smoothly from the pen as she wrote in her journal.

    Mực chàm chảy đều từ ngòi bút khi cô viết vào nhật ký.

  • The wind flowed through the leaves, rustling them softly.

    Gió thổi qua những chiếc lá, làm chúng xào xạc nhẹ nhàng.

  • The creativity flowed abundantly during the brainstorming session.

    Sự sáng tạo tuôn trào mạnh mẽ trong suốt buổi động não.

  • The traffic flowed smoothly on the freeway, thanks to the improved infrastructure.

    Nhờ cơ sở hạ tầng được cải thiện, giao thông trên đường cao tốc diễn ra thông suốt.

  • The poetry flowed from her heart, evoking a powerful emotional response.

    Thơ tuôn chảy từ trái tim bà, gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.

  • The river flowed towards the city, carrying the flood waters with it.

    Dòng sông chảy về phía thành phố, mang theo nước lũ.

  • The ideas flowed freely during the group discussion, making it collaborative and insightful.

    Các ý tưởng được trao đổi tự do trong quá trình thảo luận nhóm, mang tính cộng tác và sâu sắc.