Định nghĩa của từ flirtatiousness

flirtatiousnessnoun

sự tán tỉnh

/flɜːˈteɪʃəsnəs//flɜːrˈteɪʃəsnəs/

Từ "flirtatiousness" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, là sự kết hợp của động từ "flirt" và hậu tố danh từ "-ousness". Động từ "flirt", có nghĩa là cư xử một cách điệu đà với ai đó, được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "flirter", có nghĩa là đùa giỡn hoặc chơi trò chơi. Bản thân từ tiếng Pháp trung đại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "flirteren", có nghĩa là đùa giỡn hoặc gian lận. Từ tiếng Pháp cổ đại được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức trung đại "fleeren", có nghĩa là lừa dối hoặc lừa gạt. Khái niệm về sự tán tỉnh, hay hành vi ve vãn và vui tươi, đã tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong suốt lịch sử và trên khắp các nền văn hóa. Ở một số xã hội, nó được coi là một cách để thu hút một đối tác tiềm năng, trong khi ở những xã hội khác, nó được coi là một hình thức nịnh hót xã hội hoặc phong tục xã hội. Trong thế giới nói tiếng Anh, từ "flirtatiousness" đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 18 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hình thức hành vi tán tỉnh khác nhau, từ những gợi ý và cử chỉ tinh tế đến những trò chơi và sự tiến bộ công khai hơn. Nó vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của các tương tác xã hội và nghi lễ hẹn hò ở nhiều nền văn hóa trên thế giới ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsụ thích ve vãn; tán tĩnh

meaningsự hay yêu đương lăng nhăng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's flirtatiousness at the party left her with a handful of phone numbers from potential suitors.

    Sự tán tỉnh của Sarah tại bữa tiệc đã giúp cô có được một số số điện thoại từ những người theo đuổi tiềm năng.

  • The actor's flirtatiousness with the leading lady on set added a playful energy to their scenes together.

    Sự tán tỉnh của nam diễn viên với nữ diễn viên chính trên phim trường đã mang đến nguồn năng lượng vui tươi cho các cảnh quay của họ.

  • During the concert, Aiden's flirtatiousness with several girls in the audience made it clear that he wasn'tushing anyone in particular.

    Trong buổi hòa nhạc, hành động tán tỉnh của Aiden với một số cô gái trong khán phòng đã chứng minh rõ ràng rằng anh ta không nhắm vào bất kỳ ai cụ thể.

  • The flirtatiousness between them was undeniable, but Nicole reassured herself that their banter was harmless.

    Sự tán tỉnh giữa họ là không thể phủ nhận, nhưng Nicole tự trấn an mình rằng trò đùa của họ chỉ vô hại.

  • In order to avoid any misunderstandings, Jack made it clear that his flirtatiousness with the new coworker was strictly platonic.

    Để tránh mọi hiểu lầm, Jack nói rõ rằng sự tán tỉnh của anh với đồng nghiệp mới chỉ là tình cảm trong sáng.

  • The flirtatiousness between Rosie and the bartender won her a few rounds of free drinks, although it made her blush fiercely.

    Sự tán tỉnh giữa Rosie và người pha chế giúp cô giành được vài vòng đồ uống miễn phí, mặc dù điều đó khiến cô đỏ mặt dữ dội.

  • Emma's ex-boyfriend couldn't help but notice the flirtatiousness she directed at another man, leading to a tense confrontation.

    Bạn trai cũ của Emma không thể không chú ý đến sự tán tỉnh mà cô dành cho một người đàn ông khác, dẫn đến một cuộc đối đầu căng thẳng.

  • After years of friendship, Matthew's flirtatiousness with his best friend's sister left him feeling guilty and conflicted.

    Sau nhiều năm làm bạn, việc Matthew tán tỉnh em gái của người bạn thân nhất khiến anh cảm thấy tội lỗi và mâu thuẫn.

  • The advertiser's flirtatiousness with the model during the photo shoot was part of her strategy to sell more products.

    Sự tán tỉnh của nhà quảng cáo với người mẫu trong buổi chụp hình là một phần trong chiến lược bán được nhiều sản phẩm hơn của cô ta.

  • The flirtatiousness between Lily and her partner Dave remained playful and harmless, proving that long-term relationships could still be filled with attraction and chemistry.

    Sự tán tỉnh giữa Lily và người bạn đời Dave vẫn vui vẻ và vô hại, chứng tỏ rằng những mối quan hệ lâu dài vẫn có thể tràn ngập sự hấp dẫn và hòa hợp.