Định nghĩa của từ amorous

amorousadjective

ham mê

/ˈæmərəs//ˈæmərəs/

Từ "amorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "amorosus", có nghĩa là "loving" hoặc "hăng say". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "amor", có nghĩa là "tình yêu" và hậu tố "-osus", tạo thành tính từ chỉ sự sở hữu hoặc tình trạng. Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã mượn từ "amorous" từ tiếng Pháp trung đại, vốn đã chuyển thể từ tiếng Latin "amorosus". Ban đầu, từ này có nghĩa là "đầy tình yêu" hoặc "yêu thương", và thường được dùng để mô tả tình cảm sâu sắc hoặc lãng mạn giữa hai cá nhân. Theo thời gian, hàm ý của "amorous" đã mở rộng để bao gồm mong muốn hoặc đam mê mãnh liệt đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường với cảm giác nồng nhiệt hoặc nhiệt tình. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự hấp dẫn lãng mạn hoặc khiêu dâm đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđa tình, si tình; say đắm

exampleamorous look: cái nhìn say đắm

meaningsự yêu đương

namespace
Ví dụ:
  • The couple's amorous behavior was quite apparent on their first date, as they couldn't keep their hands off each other.

    Hành vi yêu đương của cặp đôi này khá rõ ràng trong buổi hẹn hò đầu tiên khi họ không thể rời tay khỏi nhau.

  • She was known for her amorous nature and had a string of lovers throughout her life.

    Bà nổi tiếng với bản tính đa tình và có rất nhiều người tình trong suốt cuộc đời.

  • The hotel's amorous decor and seductive ambiance were enough to make even the most prudish guest feel frisky.

    Phong cách trang trí lãng mạn và bầu không khí quyến rũ của khách sạn đủ sức khiến ngay cả những vị khách nghiêm túc nhất cũng cảm thấy thích thú.

  • His amorous advances were met with a stern rebuke from his frustrated partner.

    Những hành động yêu đương của anh đã bị đối tác của mình phản đối gay gắt.

  • Her amorous feelings for him were undeniable, but he remained just friends, leaving her confusion and heartbreak in his wake.

    Tình cảm của cô dành cho anh là không thể phủ nhận, nhưng anh vẫn chỉ là bạn, bỏ lại cô trong sự bối rối và đau khổ.

  • The amorous couples on the beach seemed oblivious to the onlookers around them as they passionately held each other.

    Những cặp đôi tình tứ trên bãi biển dường như không hề để ý đến những người xung quanh khi họ ôm nhau say đắm.

  • The city's amorous culture and vibrant nightlife were what drew her in and kept her coming back year after year.

    Nền văn hóa tình ái và cuộc sống về đêm sôi động của thành phố là những gì đã thu hút cô và khiến cô quay lại đây năm này qua năm khác.

  • Despite his recent divorce, her amorous intentions were clear as she batted her eyelashes and struck up a conversation.

    Mặc dù anh mới ly hôn, nhưng ý định yêu đương của cô vẫn rất rõ ràng khi cô chớp mắt và bắt đầu trò chuyện.

  • His amorous Banff trip with her had left the couple craving more adventure and passion in their relationship.

    Chuyến đi Banff đầy lãng mạn của anh và cô đã khiến cặp đôi khao khát nhiều cuộc phiêu lưu và đam mê hơn trong mối quan hệ của họ.

  • The amorous couples in the park seemed to be lost in their own world as they snuggled and kissed beneath the setting sun.

    Những cặp đôi đang yêu trong công viên dường như lạc vào thế giới riêng của họ khi họ âu yếm và hôn nhau dưới ánh hoàng hôn.