Định nghĩa của từ flat spin

flat spinnoun

quay phẳng

/ˌflæt ˈspɪn//ˌflæt ˈspɪn/

Thuật ngữ "flat spin" trong thể thao đề cập cụ thể đến một loại cú đánh được sử dụng trong trò chơi ném bóng trên bãi cỏ, một môn thể thao liên quan đến việc lăn một quả bóng nặng gọi là bowl trên một bãi cỏ xanh được cắt ngắn. Trong cú xoáy phẳng, quả bóng được thả ra bằng một kỹ thuật cụ thể khiến nó xoay ngược lại, với phần trên và phần dưới hướng về hướng di chuyển trong suốt cú đánh. Chuyển động quay này giúp quả bóng di chuyển một khoảng cách xa hơn với độ chính xác cao hơn, vì cú xoáy phẳng giúp nó cắt qua không khí với lực cản ít hơn và duy trì tốc độ ổn định. Kỹ thuật để đạt được cú xoáy phẳng bao gồm việc thả quả bóng bằng một cú vẩy cổ tay, tạo ra một cú xoáy được gọi là cú xoáy "pronated". Cú xoáy phẳng tạo ra rất cần thiết trong trò chơi cạnh tranh, vì nó cho phép người chơi thực hiện những cú giao bóng xa hơn và thẳng hơn, mang lại nhiều cơ hội ghi điểm hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The table tennis player served a flat spin ball, catching her opponent off guard.

    Người chơi bóng bàn giao một quả bóng xoáy phẳng, khiến đối thủ mất cảnh giác.

  • The gymnast executed a stunning dismount with a perfectly landed flat spin.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một cú nhảy xuống ngoạn mục với cú xoay tròn hoàn hảo.

  • The bowler delivered a flat spin delivery that landed right in the batsman's sweet spot.

    Cầu thủ ném bóng đã thực hiện một cú đánh bóng xoáy thẳng vào đúng vị trí thuận lợi của người đánh bóng.

  • The collector's edition baseball features a flat spin on the ball, allowing for a more precise throw.

    Phiên bản dành cho nhà sưu tập có đặc điểm là bóng xoáy phẳng, giúp ném chính xác hơn.

  • The gymnast's dismount pass had a flat spin which caused the floor visibly to shake.

    Đường chuyền xuống của vận động viên thể dục dụng cụ có độ xoáy phẳng khiến sàn nhà rung chuyển rõ rệt.

  • The snooker player's cue ball possessed a remarkable flat spin, leading to a surprising long distance pot.

    Quả bóng chủ của người chơi bi-da có độ xoáy phẳng đáng kinh ngạc, dẫn đến một cú đánh xa đáng ngạc nhiên.

  • The budding professional skateboarder effectively practiced his flat spin trick while honing his skills on the ramp.

    Vận động viên trượt ván chuyên nghiệp mới vào nghề đã thực hành thành công kỹ thuật xoay tròn của mình trong khi rèn luyện kỹ năng trên dốc.

  • The basketball player's shot had a flat spin which led to the ball swishing so smoothly into the basket.

    Cú đánh của cầu thủ bóng rổ có độ xoáy phẳng khiến quả bóng lướt nhẹ nhàng vào rổ.

  • The figure skater graced the ice with stylish flat spin moves that captivated the audience.

    Vận động viên trượt băng nghệ thuật này đã làm đẹp sân băng bằng những động tác xoay tròn đầy phong cách, thu hút khán giả.

  • The product's spinner toy spun at a remarkably steady flat spin speed, much to the glee of the children.

    Đồ chơi quay của sản phẩm này quay với tốc độ phẳng và ổn định đáng kinh ngạc, khiến trẻ em rất thích thú.

Thành ngữ

in a flat spin
very confused, worried or excited