phó từ
hào nhoáng, loè loẹt
một cách rực rỡ
/ˈflæʃɪli//ˈflæʃɪli/Từ "flashily" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. "Flash" ban đầu có nghĩa là "tỏa sáng đột ngột" hoặc "lóa sáng". Theo thời gian, nó phát triển để biểu thị một luồng ánh sáng hoặc năng lượng ngắn ngủi, mạnh mẽ. Vào thế kỷ 17, động từ "flash" mang nghĩa bóng, có nghĩa là "mặc hoặc phô bày thứ gì đó một cách lộng lẫy hoặc phô trương". Điều này dẫn đến tính từ "flashy", mô tả thứ gì đó thu hút sự chú ý, hào nhoáng hoặc quá mức. Trạng từ "flashily," có nghĩa là "theo cách phô trương hoặc hào nhoáng", xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Có khả năng đây là sự kết hợp giữa "flashy" và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc chế độ. Ngày nay, "flashily" được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện hoặc trình bày một cách phô trương, rầm rộ hoặc khoa trương.
phó từ
hào nhoáng, loè loẹt
in a way that attracts attention by wearing expensive clothes, etc. or by being bright, expensive, large, etc.
theo cách thu hút sự chú ý bằng cách mặc quần áo đắt tiền, v.v. hoặc bằng cách nổi bật, đắt tiền, to lớn, v.v.
ăn mặc lòe loẹt
Người biểu diễn nhảy múa hào nhoáng khắp sân khấu, thu hút mọi ánh nhìn về phía mình.
Chiếc xe lao vút xuống phố, ánh đèn neon nhấp nháy theo nhịp nhạc phát ra từ loa, tạo nên một cảnh tượng phối hợp hào nhoáng.
Người mẫu thời trang sải bước trên sàn diễn, khoe bộ trang phục và phụ kiện được thiết kế lộng lẫy của mình.
Người nhạc sĩ vung cây đàn guitar điện của mình trong một màn trình diễn được biên đạo một cách hào nhoáng, khiến những tia lửa bắn ra từ bộ khuếch đại.
in a way that is intended to impress by appearing to show a lot of skill
theo cách có ý định gây ấn tượng bằng cách thể hiện nhiều kỹ năng