Định nghĩa của từ brightly

brightlyadverb

rực rỡ

/ˈbraɪtli//ˈbraɪtli/

"Brightly" là một trạng từ bắt nguồn từ tính từ "bright", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brēht". "Brēht" có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "bleik", có nghĩa là "tỏa sáng, rực rỡ". Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có thể là "bleig", có nghĩa là "tỏa sáng". Theo thời gian, "bright" đã phát triển thành dạng tiếng Anh hiện đại, và trạng từ "brightly" cũng theo đó mà thêm hậu tố "-ly" để chỉ cách thức hoặc phẩm chất.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningsáng chói

meaningtươi

meaningsáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ

namespace

with a lot of light; with strong light

với nhiều ánh sáng; với ánh sáng mạnh

Ví dụ:
  • The sun was shining brightly.

    Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.

  • a brightly lit room

    một căn phòng có ánh sáng rực rỡ

with colours that are strong and easy to see

với màu sắc mạnh mẽ và dễ nhìn

Ví dụ:
  • The walls were painted brightly.

    Các bức tường được sơn màu sáng.

  • brightly-coloured ornaments

    đồ trang trí có màu sắc rực rỡ

in a cheerful and lively way

một cách vui vẻ và sống động

Ví dụ:
  • ‘Hi!’ she called brightly.

    “Xin chào!” cô ấy vui vẻ gọi.