Định nghĩa của từ dazzlingly

dazzlinglyadverb

rực rỡ

/ˈdæzlɪŋli//ˈdæzlɪŋli/

Từ "dazzlingly" là một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "dazzling". Tính từ "dazzling" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dazlier", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "dập tắt", ám chỉ hiệu ứng chói mắt tạm thời của ánh sáng chói. Cảm giác về độ sáng chói chang này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng ngọn lửa nhấp nháy hoặc luồng sáng có thể tạm thời "làm tắt" tầm nhìn của một người. Trạng từ "dazzlingly" có thể phát triển từ các biến thể của từ tiếng Anh trung đại "dazling", là một biến thể của "dazlinge" (có nghĩa là "shining" hoặc "glowing"). Đến thế kỷ 17, "dazzlingly" xuất hiện như một tiền tố có nghĩa là "theo cách chói lóa", ám chỉ một phẩm chất ấn tượng hoặc nổi bật đến mức ngoạn mục. Kể từ đó, "dazzlingly" đã được dùng để mô tả những điều thực sự đáng chú ý, đáng kinh ngạc hoặc hấp dẫn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem dazzle

namespace

very brightly

rất sáng sủa

Ví dụ:
  • dazzlingly white

    trắng chói lóa

  • The sun set dazzlingly behind the mountains, painting the sky in hues of orange and red.

    Mặt trời lặn rực rỡ sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ.

  • Her sparkling diamond necklace dazzled the room as she entered the ballroom.

    Chiếc vòng cổ kim cương lấp lánh của cô làm lóa mắt cả căn phòng khi cô bước vào phòng khiêu vũ.

  • His piano skills left the audience dazzled, as his fingers danced across the keys.

    Kỹ năng chơi piano của ông khiến khán giả choáng ngợp khi những ngón tay ông nhảy múa trên các phím đàn.

  • The dazzlingly beautiful opera singer captivated the crowd with her soaring notes.

    Nữ ca sĩ opera xinh đẹp rạng ngời đã quyến rũ đám đông bằng những nốt nhạc cao vút của mình.

in a way that impresses somebody very much

theo cách gây ấn tượng sâu sắc với ai đó

Ví dụ:
  • She was dazzlingly beautiful.

    Cô ấy có vẻ đẹp rạng ngời.