Định nghĩa của từ gaudily

gaudilyadverb

một cách hào nhoáng

/ˈɡɔːdɪli//ˈɡɔːdɪli/

Từ "gaudily" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gaudil", bắt nguồn từ tiếng Latin "gaudere", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "vui mừng". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "gaudily" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "joyfully" hoặc "vui vẻ". Theo thời gian, hàm ý của nó chuyển sang mô tả một cái gì đó được thực hiện hoặc trang trí theo cách quá phô trương hoặc hào nhoáng, thường có một chút phô trương hoặc tự phụ. Ngày nay, "gaudily" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó cầu kỳ, hào nhoáng hoặc quá mức, thường theo nghĩa hơi tiêu cực.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningphô trương, loè loẹt

namespace
Ví dụ:
  • The decorations on the Christmas tree were gaudily bright, with flashing lights and oversized ornaments.

    Đồ trang trí trên cây thông Noel vô cùng rực rỡ, với đèn nhấp nháy và đồ trang trí cỡ lớn.

  • The bride's dress was gaudily colored, with a mix of electric pink and neon green.

    Chiếc váy của cô dâu có màu sắc rực rỡ, kết hợp giữa màu hồng điện và xanh neon.

  • The carnival had a gaudy array of fairground games with prizes that ranged from plastic stuffed animals to giant teddy bears.

    Lễ hội có rất nhiều trò chơi hấp dẫn với nhiều giải thưởng từ thú nhồi bông bằng nhựa đến gấu bông khổng lồ.

  • The amusement park was full of gaudy roller coaster rides, with bright neon-colored tracks and loud music blasting from the speakers.

    Công viên giải trí có rất nhiều trò chơi tàu lượn siêu tốc hào nhoáng, với những đường ray màu neon rực rỡ và tiếng nhạc lớn phát ra từ loa.

  • The clown in the circus wore a gaudy outfit with oversized shoes, flamboyant makeup, and a grin that was almost unsettling.

    Chú hề trong rạp xiếc mặc một bộ trang phục lòe loẹt với đôi giày quá khổ, trang điểm lòe loẹt và nụ cười gần như gây bất an.

  • The street performers wore gaudy costumes, with sequins, feathers, and worldwide flags all over their bodies.

    Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố mặc trang phục lòe loẹt, đính đầy kim sa, lông vũ và cờ thế giới khắp cơ thể.

  • The parade had gaudy floats filled with cheerleaders throwing candy into the crowd, marching bands, and elaborate constructs that looked almost unreal.

    Cuộc diễu hành có những chiếc xe hoa sặc sỡ chở đầy đội cổ vũ viên ném kẹo vào đám đông, các ban nhạc diễu hành và những công trình phức tạp trông gần như không có thật.

  • The clowns in the circus performed some dazzling acrobatics with gaudy apparatuses that seemed almost inhumane, but then, they left the audience breathless and wanting more.

    Những chú hề trong rạp xiếc đã biểu diễn một số màn nhào lộn ngoạn mục bằng những thiết bị lòe loẹt có vẻ gần như vô nhân đạo, nhưng sau đó, họ khiến khán giả nín thở và muốn xem thêm.

  • The fair had gaudy ferris wheels with colorful seats that spun around as you sat in them, providing breathtaking views of the surroundings.

    Hội chợ có những vòng đu quay sặc sỡ với những chiếc ghế đầy màu sắc quay tròn khi bạn ngồi vào, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh xung quanh.

  • The fireworks display was a riot of gaudy colors, explosions, and shapes that left the sky awash in color and the crowd spellbound.

    Màn trình diễn pháo hoa rực rỡ với đủ màu sắc, hiệu ứng nổ và hình dạng khiến bầu trời ngập tràn sắc màu và khiến đám đông mê mẩn.