Định nghĩa của từ arresting

arrestingadjective

bắt giữ

/əˈrestɪŋ//əˈrestɪŋ/

Từ "arresting" ban đầu xuất phát từ động từ "arrest", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arrester", có nghĩa là "dừng lại, giữ lại, bắt giữ". Đến lượt mình, từ này lại xuất phát từ tiếng Latin "arresta", có nghĩa là "dừng lại, trì hoãn". Khái niệm "arresting" là thứ gì đó thu hút sự chú ý của bạn xuất phát từ ý tưởng bị dừng lại giữa đường đi của bạn bởi một thứ gì đó hấp dẫn hoặc nổi bật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm ngừng lại, làm hãm lại

examplearresting device: (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm

meaninglôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý

namespace
Ví dụ:
  • The arresting sight of a rainbow after a heavy rain left me speechless.

    Cảnh tượng tuyệt đẹp của cầu vồng sau cơn mưa lớn khiến tôi không nói nên lời.

  • The cover of the book with its arresting design caught my eye.

    Bìa sách với thiết kế bắt mắt đã thu hút sự chú ý của tôi.

  • The arresting convicted serial killer in court showed no remorse for his crimes.

    Kẻ giết người hàng loạt bị kết án tại tòa không hề tỏ ra hối hận về tội ác của mình.

  • The news of the arresting performance by the dance troupe at the gala left the audience stunned.

    Tin tức về màn trình diễn hấp dẫn của đoàn múa tại buổi dạ tiệc khiến khán giả vô cùng sửng sốt.

  • The arresting sound of a symphony orchestra playing Tchaikovsky's Swan Lake enchanted the listeners.

    Âm thanh hấp dẫn của dàn nhạc giao hưởng chơi tác phẩm Hồ thiên nga của Tchaikovsky đã làm say đắm người nghe.

  • The arresting fragrance of the wildflowers in the hills intoxicated my senses.

    Hương thơm quyến rũ của những bông hoa dại trên đồi làm say đắm các giác quan của tôi.

  • The arresting demeanor of the CEO during the board meeting left everyone intimidated.

    Thái độ bắt mắt của CEO trong cuộc họp hội đồng quản trị khiến mọi người đều sợ hãi.

  • The arresting image of the astronaut floating in space left me spellbound.

    Hình ảnh ấn tượng của phi hành gia lơ lửng trong không gian khiến tôi mê mẩn.

  • The arresting sight of the sunset over the horizon cast a tranquil hue.

    Cảnh tượng hoàng hôn tuyệt đẹp nơi đường chân trời mang một sắc màu yên bình.

  • The arresting sight of the snow-clad Himalayas left me awestruck.

    Cảnh tượng tuyệt đẹp của dãy Himalaya phủ đầy tuyết khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches