Định nghĩa của từ flash past

flash pastphrasal verb

thoáng qua

////

Cụm từ "flash past" là một cách diễn đạt ẩn dụ thường được dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra nhanh chóng và đột ngột, thường để lại ấn tượng ngắn ngủi nhưng sống động. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi từ "flash" bắt đầu mang nhiều ý nghĩa khác nhau ngoài định nghĩa ban đầu của nó là tiếng ồn ngắn, lớn hoặc ánh sáng chói. Khi nhiếp ảnh trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "flash" cũng được dùng để mô tả luồng sáng ngắn ngủi do bóng đèn flash của máy ảnh tạo ra. Việc sử dụng từ này để mô tả các sự kiện đột ngột, thoáng qua có thể được coi là kết quả trực tiếp của cách mà những tia sáng cơ học này để lại ấn tượng nhất thời, gần như chói mắt trên các giác quan. Cụm từ "flash past" thể hiện ý tưởng về sự đột ngột và ngắn gọn này, ám chỉ cách mà một điều gì đó có vẻ như di chuyển nhanh chóng và nhanh chóng, để lại ấn tượng nhất thời trên con mắt của tâm trí giống như luồng sáng ngắn ngủi, dữ dội do đèn flash của máy ảnh tạo ra. Mặc dù có nguồn gốc từ nhiếp ảnh, cách diễn đạt này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, được dùng để mô tả nhiều trải nghiệm thoáng qua, từ những cảm giác nhanh chóng nhưng sống động đến những sự việc bất ngờ xảy ra trong chớp mắt.

namespace
Ví dụ:
  • The car zoomed by at breakneck speed, flashing past us in a blur.

    Chiếc xe lao vút qua với tốc độ chóng mặt, vụt qua chúng tôi trong chớp mắt.

  • As the train whizzed by, its headlights flickered and shone, flashing past us in a dazzling display of light.

    Khi tàu hỏa chạy qua, đèn pha của tàu nhấp nháy và tỏa sáng, lướt qua chúng tôi trong màn trình diễn ánh sáng chói lòa.

  • In a flash, the bolt of lightning tore through the sky, illuminating the dark night before fading away and flashing past us.

    Trong chớp mắt, tia sét xé toạc bầu trời, chiếu sáng màn đêm đen tối trước khi mờ dần và vụt qua chúng tôi.

  • The storm clouds gathered ominously, then flashed past us in a furious sprint, their thunder rumbling in our ears.

    Những đám mây giông tụ lại một cách đáng ngại, rồi vụt qua chúng tôi một cách dữ dội, tiếng sấm rền vang bên tai chúng tôi.

  • The fireworks exploded and flashed past us in a brilliant display of color and light, leaving us breathless.

    Pháo hoa nổ và lóe sáng lướt qua chúng tôi trong màn trình diễn rực rỡ đầy màu sắc và ánh sáng, khiến chúng tôi phải nín thở.

  • The cyclist blurred past us with ease, flashing a wide grin as he zipped by.

    Người đi xe đạp dễ dàng vượt qua chúng tôi, nở nụ cười tươi khi phóng vút qua.

  • The police car sped by with its siren blaring, flashing past us in a flurry of red and blue lights.

    Chiếc xe cảnh sát phóng vụt qua với tiếng còi hú inh ỏi, lướt qua chúng tôi trong ánh đèn đỏ và xanh nhấp nháy.

  • The motorcycle raced by us, its roar shaking the ground as it flashed past in a blur.

    Chiếc xe máy lao vút qua chúng tôi, tiếng gầm rú rung chuyển cả mặt đất khi nó vụt qua trong chớp mắt.

  • The bird soared overhead, its wings flapping fiercely as it flashed past us in a flash of brown and white.

    Con chim bay vút lên cao, đôi cánh vỗ mạnh khi nó vụt qua chúng tôi với ánh chớp màu nâu và trắng.

  • The figure sprinted past us in a flurry of motion, their silhouette blurred and flashed past us in a blur of darkness.

    Bóng người đó chạy vụt qua chúng tôi với chuyển động dồn dập, hình bóng của họ mờ dần và vụt qua chúng tôi trong bóng tối mờ ảo.