Định nghĩa của từ fix up

fix upphrasal verb

sửa chữa

////

Cụm từ "fix up" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và ban đầu dùng để chỉ hành động sửa chữa hoặc khôi phục thứ gì đó bị hỏng hoặc bị hư hại. Bản thân thuật ngữ "fix" có nguồn gốc từ phương ngữ Scotland, có nghĩa là "mend" hoặc "sửa chữa". Tại Hoa Kỳ, "fix up" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình cải thiện hoặc chuẩn bị thứ gì đó để bán hoặc trình bày. Ví dụ, "sửa chữa" một ngôi nhà trước khi đưa ra thị trường sẽ bao gồm việc sửa chữa cần thiết, cũng như có thể sơn, dọn dẹp hoặc sắp xếp ngôi nhà để hấp dẫn hơn đối với người mua tiềm năng. Theo thời gian, ý nghĩa của "fix up" trở nên linh hoạt hơn và cũng có thể được sử dụng để mô tả việc làm cho ai đó hoặc thứ gì đó trở nên chỉn chu, chẳng hạn như "sửa chữa" ngoại hình của một người trước một sự kiện quan trọng. Nhìn chung, "fix up" nói đến ý tưởng lấy thứ gì đó cần sửa chữa và làm cho nó tốt hơn, cho dù thông qua việc sửa chữa, cải thiện hay làm đẹp nó.

namespace
Ví dụ:
  • I need to fix up my car's engine before taking a long road trip.

    Tôi cần sửa động cơ xe trước khi đi một chuyến dài.

  • After renting a new apartment, I'm planning to fix it up by repainting the walls and installing new appliances.

    Sau khi thuê được căn hộ mới, tôi dự định sẽ sửa sang lại bằng cách sơn lại tường và lắp đặt các thiết bị mới.

  • My friend's old bike is a bit rusty, but I'm going to fix it up and return it to her as a surprise.

    Chiếc xe đạp cũ của bạn tôi hơi rỉ sét, nhưng tôi sẽ sửa nó và trả lại cho cô ấy như một món quà bất ngờ.

  • The real estate agent suggested that we fix up the house with some landscaping and fresh paint before putting it on the market.

    Người môi giới bất động sản gợi ý rằng chúng tôi nên sửa sang lại ngôi nhà bằng cách cải tạo cảnh quan và sơn mới trước khi rao bán.

  • I've been meaning to fix up the electrical issues in my home office, so I can actually get some work done without tripping over cords.

    Tôi đang có ý định sửa chữa các vấn đề về điện ở văn phòng tại nhà để có thể hoàn thành công việc mà không bị vấp phải dây điện.

  • Before selling the house, the couple decided to fix up the bathroom, replacing the old tile and vanity.

    Trước khi bán nhà, cặp đôi này quyết định sửa sang lại phòng tắm bằng cách thay gạch và bồn rửa cũ.

  • My mom suggested we fix up the attic and use it as a storage space instead of letting it go to waste.

    Mẹ tôi gợi ý chúng tôi nên sửa sang lại gác xép và sử dụng làm nơi chứa đồ thay vì để nó lãng phí.

  • The furniture store offered to fix up the damaged sofa for a discounted price, which I gladly accepted.

    Cửa hàng đồ nội thất đề nghị sửa chiếc ghế sofa bị hỏng với giá ưu đãi và tôi vui vẻ chấp nhận.

  • The author in his book, "How to Fix Up and Flip Houses," provides readers with step-by-step instructions on rehabbing properties and turning them into profits.

    Trong cuốn sách "Cách sửa chữa và lật ngược nhà", tác giả cung cấp cho độc giả hướng dẫn từng bước về cách cải tạo bất động sản và biến chúng thành lợi nhuận.

  • If you're planning to sell your fixer-upper, might as well fix it up and potentially increase its value.

    Nếu bạn đang có ý định bán ngôi nhà cần sửa chữa của mình, hãy sửa sang lại và tăng giá trị cho nó.