Định nghĩa của từ first fruit

first fruitnoun

trái cây đầu tiên

/ˈfɜːst fruːt//ˈfɜːrst fruːt/

Thuật ngữ "first fruit" là một cụm từ trong Kinh thánh có từ thời xa xưa. Nó bắt nguồn từ các tập tục nông nghiệp của xã hội Do Thái và Hy Lạp cổ đại, nơi những người nông dân sẽ dâng phần đầu tiên của vụ mùa của họ như một lễ vật hiến tế hoặc quà tặng cho một thế lực cao hơn như một dấu hiệu của lòng biết ơn và sự tôn trọng. Trong Kinh thánh Do Thái, cụ thể là trong sách Xuất hành, Chúa đã ra lệnh cho người Israel phải dâng con trai đầu lòng của họ và đàn gia súc làm lễ vật hiến tế (Xuất Ê-díp-tô Ký 13:1-2, 11-15). Tuy nhiên, người Israel đã được giải thoát khỏi yêu cầu này thông qua việc sử dụng một vật hiến tế thay thế (Xuất Ê-díp-tô Ký 13:12-13) và lệnh dâng con trai đầu lòng cho Chúa đã được chuyển thành dâng động vật đầu lòng (Xuất Ê-díp-tô Ký 22:28-29). Khái niệm dâng "first fruit" này cũng được thực hành trong văn hóa Hy Lạp cổ đại. Người Hy Lạp cổ đại dâng bó lúa đầu tiên của vụ mùa cho nữ thần đất Demeter như một lễ vật tạ ơn cho sự phát triển của mùa màng. Truyền thống này vẫn được thực hành trong nền văn hóa Hy Lạp hiện đại dưới hình thức lễ hội thu hoạch, Thyrania. Giáo hội Cơ đốc giáo đầu tiên tiếp tục áp dụng khái niệm này để kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Jesus Christ và lòng nhân từ của Chúa. Những người theo đạo Cơ đốc bắt đầu dâng sản phẩm đầu tiên của mùa mới như một món quà, thường là để bày tỏ lòng biết ơn về sự cứu rỗi của họ và những phước lành của vụ thu hoạch trước (xem Công vụ 2:42; 2 Cô-rinh-tô 9:10-11). Thuật ngữ "first fruit" khi được sử dụng trong Cơ đốc giáo ngày nay mang ý nghĩa lịch sử này và nhắc nhở những người tin Chúa về giao ước trong Kinh thánh giữa lòng trung thành của Chúa và lòng biết ơn của nhân loại.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer eagerly waited for the first fruits of his harvest, hoping they would be sweet and plentiful.

    Người nông dân háo hức chờ đợi những thành quả đầu tiên của vụ thu hoạch, hy vọng chúng sẽ ngọt ngào và bội thu.

  • The choir's first fruit of their hard work was a stunning performance at the annual concert.

    Thành quả đầu tiên của dàn hợp xướng sau quá trình làm việc chăm chỉ là một màn trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc thường niên.

  • The scientists' first fruits of their research were exciting results that shed light on a previously unknown aspect of the natural world.

    Thành quả đầu tiên của các nhà khoa học trong nghiên cứu của họ là những kết quả thú vị giúp làm sáng tỏ một khía cạnh trước đây chưa được biết đến của thế giới tự nhiên.

  • Pete's first fruit of his weight loss journey was fitting into his old jeans with ease.

    Thành quả đầu tiên của Pete trong hành trình giảm cân là anh có thể dễ dàng mặc vừa chiếc quần jeans cũ.

  • The finance department's first fruits of their budget cuts were positive financial results that exceeded expectations.

    Thành quả đầu tiên của bộ tài chính sau khi cắt giảm ngân sách là kết quả tài chính tích cực vượt quá mong đợi.

  • The architect's first fruit of his innovative design was a stylish and functional new building.

    Thành quả đầu tiên của kiến ​​trúc sư từ thiết kế sáng tạo của ông là một tòa nhà mới vừa phong cách vừa tiện dụng.

  • The musician's first fruit of her composing skills was a hauntingly beautiful melody that captivated audiences.

    Thành quả đầu tiên của nghệ sĩ sáng tác này là một giai điệu đẹp ám ảnh đã làm say đắm khán giả.

  • The author's first fruit of her publishing endeavors was a best-selling novel that became a cultural phenomenon.

    Thành quả đầu tiên của tác giả trong nỗ lực xuất bản là một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất đã trở thành một hiện tượng văn hóa.

  • The athlete's first fruit of their dedication and hard work was a coveted gold medal at the Olympics.

    Thành quả đầu tiên của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của vận động viên này là tấm huy chương vàng danh giá tại Thế vận hội.

  • The chef's first fruit of his cooking prowess was a delectable meal that left customers begging for more.

    Thành quả đầu tiên của người đầu bếp với tài nấu nướng của mình là một bữa ăn ngon lành khiến khách hàng phải nài nỉ muốn ăn thêm.