- The farmer eagerly waited for the first fruits of his harvest, hoping they would be sweet and plentiful.
Người nông dân háo hức chờ đợi những thành quả đầu tiên của vụ thu hoạch, hy vọng chúng sẽ ngọt ngào và bội thu.
- The choir's first fruit of their hard work was a stunning performance at the annual concert.
Thành quả đầu tiên của dàn hợp xướng sau quá trình làm việc chăm chỉ là một màn trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc thường niên.
- The scientists' first fruits of their research were exciting results that shed light on a previously unknown aspect of the natural world.
Thành quả đầu tiên của các nhà khoa học trong nghiên cứu của họ là những kết quả thú vị giúp làm sáng tỏ một khía cạnh trước đây chưa được biết đến của thế giới tự nhiên.
- Pete's first fruit of his weight loss journey was fitting into his old jeans with ease.
Thành quả đầu tiên của Pete trong hành trình giảm cân là anh có thể dễ dàng mặc vừa chiếc quần jeans cũ.
- The finance department's first fruits of their budget cuts were positive financial results that exceeded expectations.
Thành quả đầu tiên của bộ tài chính sau khi cắt giảm ngân sách là kết quả tài chính tích cực vượt quá mong đợi.
- The architect's first fruit of his innovative design was a stylish and functional new building.
Thành quả đầu tiên của kiến trúc sư từ thiết kế sáng tạo của ông là một tòa nhà mới vừa phong cách vừa tiện dụng.
- The musician's first fruit of her composing skills was a hauntingly beautiful melody that captivated audiences.
Thành quả đầu tiên của nghệ sĩ sáng tác này là một giai điệu đẹp ám ảnh đã làm say đắm khán giả.
- The author's first fruit of her publishing endeavors was a best-selling novel that became a cultural phenomenon.
Thành quả đầu tiên của tác giả trong nỗ lực xuất bản là một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất đã trở thành một hiện tượng văn hóa.
- The athlete's first fruit of their dedication and hard work was a coveted gold medal at the Olympics.
Thành quả đầu tiên của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của vận động viên này là tấm huy chương vàng danh giá tại Thế vận hội.
- The chef's first fruit of his cooking prowess was a delectable meal that left customers begging for more.
Thành quả đầu tiên của người đầu bếp với tài nấu nướng của mình là một bữa ăn ngon lành khiến khách hàng phải nài nỉ muốn ăn thêm.