Định nghĩa của từ finishing touch

finishing touchnoun

chạm hoàn thiện

/ˌfɪnɪʃɪŋ ˈtʌtʃ//ˌfɪnɪʃɪŋ ˈtʌtʃ/

Cụm từ "finishing touch" có nguồn gốc từ thế giới nghệ thuật và thiết kế. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 18 và ban đầu được dùng để mô tả những chi tiết cuối cùng được thêm vào một bức tranh hoặc tác phẩm điêu khắc để tạo cho nó vẻ ngoài bóng bẩy và hoàn thiện. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ "le coup de pouce" hay "chạm khắc thiên tài" được đặt ra bởi họa sĩ người Pháp Charles Le Brun, người tin rằng nét vẽ cuối cùng của nghệ sĩ là khoảnh khắc quan trọng trong quá trình sáng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, ý tưởng này được dịch là "finishing touch," nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện một tác phẩm đến mức hoàn hảo. Khái niệm về nét hoàn thiện mở rộng ra ngoài nghệ thuật sang các lĩnh vực khác như thiết kế nội thất, nơi nó đề cập đến những nét hoàn thiện cuối cùng được thêm vào một không gian để làm cho nó hoàn chỉnh. Điều này có thể bao gồm các vật dụng như điểm nhấn sơn, phụ kiện trang trí hoặc đồ nội thất nhỏ. Nhìn chung, việc sử dụng cụm từ "finishing touch" đã trở thành biểu tượng cho tầm quan trọng của việc chú ý đến từng chi tiết và cách trình bày cuối cùng của một sản phẩm hoặc không gian. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo mọi thứ đều đúng vị trí và kết quả cuối cùng vừa có chức năng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The interior designer added the finishing touch to the room with a bold piece of artwork above the fireplace.

    Nhà thiết kế nội thất đã thêm nét hoàn thiện cho căn phòng bằng một tác phẩm nghệ thuật táo bạo phía trên lò sưởi.

  • The cake looked perfect, but the pastry chef added a dusting of powdered sugar as the finishing touch.

    Chiếc bánh trông hoàn hảo, nhưng thợ làm bánh đã rắc thêm một ít đường bột để hoàn thiện.

  • The actress's elegant gown was completed with a pair of sparkling stud earrings as the finishing touch.

    Chiếc váy thanh lịch của nữ diễn viên được hoàn thiện bằng một đôi hoa tai đính đá lấp lánh.

  • The guest speaker's presentation was captivating, but the storyteller-like inflection in her voice provided the finishing touch.

    Bài thuyết trình của diễn giả khách mời rất hấp dẫn, nhưng giọng nói như người kể chuyện của cô đã tạo nên nét chấm phá cuối cùng.

  • The landscape architect's design came to life with the addition of a fountain as the finishing touch.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư cảnh quan đã trở thành hiện thực khi thêm một đài phun nước vào như điểm nhấn hoàn thiện.

  • The musician's performance was excellent, but the crowd erupted in applause as the final chord was played, providing the finishing touch.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ rất tuyệt vời, nhưng đám đông đã vỗ tay vang dội khi hợp âm cuối cùng được chơi, mang đến nét chấm phá hoàn thiện.

  • The chef added a drizzle of balsamic vinegar as the finishing touch to the grilled vegetables.

    Đầu bếp rưới thêm một ít giấm balsamic để hoàn thiện món rau nướng.

  • The artist's masterpiece was completed with a signature in the bottom right corner as the finishing touch.

    Kiệt tác của nghệ sĩ được hoàn thiện với chữ ký ở góc dưới bên phải như nét hoàn thiện cuối cùng.

  • The bridal party's attire was stunning, but the bride's lace veil added the finishing touch.

    Trang phục của phù dâu rất đẹp, nhưng tấm mạng che mặt bằng ren của cô dâu mới là điểm nhấn hoàn thiện.

  • The bedroom looked complete with a soft area rug as the finishing touch.

    Phòng ngủ trông hoàn thiện hơn khi có tấm thảm mềm mại làm điểm nhấn.