Định nghĩa của từ consummation

consummationnoun

hoàn thành

/ˌkɒnsəˈmeɪʃn//ˌkɑːnsəˈmeɪʃn/

Từ "consummation" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "consumacioun", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "consummare" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành" và "actio" có nghĩa là "action" hoặc "quy trình". Trong tiếng Latin cổ, từ "consummare" ám chỉ hành động kết thúc hoặc hoàn thành. Trong tiếng Anh trung đại, từ "consumacioun" được dùng để ám chỉ hành động kết thúc hoặc hoàn thành, theo cách sử dụng tiếng Latin. Từ "consummation" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "consumacioun" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "consummare" và "actio". Theo thời gian, ý nghĩa của "consummation" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc sự kiện nào kết thúc hoặc hoàn thành một quy trình, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề tôn giáo hoặc pháp lý. Nó được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc sự kiện nào kết thúc hoặc hoàn thành một quá trình trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề tôn giáo hoặc pháp lý. Ngày nay, "consummation" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc sự kiện nào kết thúc hoặc hoàn thành một quá trình, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề tôn giáo hoặc pháp lý. Tóm lại, từ "consummation" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ đại từ các từ "consummare" và "actio", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành" và "action" hoặc "quy trình", tương ứng. Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động kết thúc hoặc hoàn thành, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc sự kiện nào kết thúc hoặc hoàn thành một quá trình, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề tôn giáo hoặc pháp lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm xong, sự hoàn thành

examplethe consummation of a life work: hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời

meaningsự qua đêm tân hôn

meaningđích, tuyệt đích (của lòng ước mong)

namespace

the act of making a marriage or relationship complete by having sex

hành động làm cho một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ trở nên trọn vẹn bằng cách quan hệ tình dục

Ví dụ:
  • After months of dating, the couple's consummation of their relationship in a romantic evening filled with candles and rose petals.

    Sau nhiều tháng hẹn hò, cặp đôi đã chính thức khép lại mối quan hệ của mình bằng một buổi tối lãng mạn tràn ngập nến và cánh hoa hồng.

  • The doctor explained the medical procedure as consummation of their efforts to restore the patient's health.

    Bác sĩ giải thích rằng quy trình y tế này là sự hoàn thiện nỗ lực phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.

  • The consummation of the business deal marked a significant milestone for both parties.

    Việc hoàn tất thỏa thuận kinh doanh đánh dấu một cột mốc quan trọng cho cả hai bên.

  • The consummation of her dream of becoming a published author brought her both joy and relief.

    Việc thực hiện được ước mơ trở thành một tác giả được xuất bản mang lại cho cô cả niềm vui và sự nhẹ nhõm.

  • The consummation of the project brought about a significant change in the company's operations.

    Việc hoàn thành dự án đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong hoạt động của công ty.

the fact of making something complete or perfect

thực tế của việc làm một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc hoàn hảo

Ví dụ:
  • The paintings are the consummation of his life's work.

    Những bức tranh là sự hoàn thành công việc của cuộc đời ông.