Định nghĩa của từ dexterous

dexterousadjective

lanh tay

/ˈdekstrəs//ˈdekstrəs/

Từ "dexterous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dexter" có nghĩa là "tay phải". Trong tiếng Pháp cổ, từ "destrer" được dùng để mô tả một người sử dụng tay phải, đặc biệt là trong bối cảnh viết hoặc các hoạt động thủ công khác. Trong tiếng Anh trung đại, từ "destrer" được dùng để mô tả một người sử dụng tay phải, đặc biệt là trong bối cảnh viết hoặc các hoạt động thủ công khác. Từ "destrer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "destrer". Theo thời gian, ý nghĩa của "dexterous" đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai có kỹ năng hoặc thành thạo trong việc sử dụng cả hai tay, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động thủ công. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ ai có kỹ năng hoặc thành thạo trong việc sử dụng cả hai tay, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động thủ công. Ngày nay, "dexterous" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ ai có kỹ năng hoặc thành thạo trong việc sử dụng cả hai tay, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động thủ công. Tóm lại, từ "dexterous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin "dexter" có nghĩa là "bàn tay phải". Nghĩa ban đầu của từ này dùng để chỉ những người sử dụng tay phải, nhưng sau đó nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai có kỹ năng hoặc thành thạo trong việc sử dụng cả hai tay, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động thủ công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo

examplea dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh

examplea dexterous planist: người chơi pianô giỏi

meaningthuận dùng tay phải

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's dexterous fingers danced across the keyboard, producing a mesmerizing melody.

    Những ngón tay khéo léo của nghệ sĩ piano nhảy múa trên phím đàn, tạo nên một giai điệu mê hoặc.

  • The surgeon's dexterous hands skillfully manipulated the surgical instruments, allowing for a successful operation.

    Đôi bàn tay khéo léo của bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo điều khiển các dụng cụ phẫu thuật, giúp ca phẫu thuật thành công.

  • The acrobat's dexterous movements left the audience breathless as she hung upside down from a trapeze.

    Những động tác khéo léo của nghệ sĩ nhào lộn khiến khán giả nín thở khi cô treo ngược mình trên một chiếc đu.

  • The umbrella salesman's dexterous fingers maneuvered the umbrella's unfolding parts with ease, leaving customers amazed.

    Những ngón tay khéo léo của người bán ô dễ dàng điều khiển các bộ phận mở ra của ô, khiến khách hàng vô cùng ngạc nhiên.

  • The ballerina's dexterous feet performed intricate dance moves that left the audience in awe.

    Đôi chân khéo léo của nữ diễn viên ba lê đã thực hiện những động tác múa phức tạp khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The cook's dexterous hands chopped the vegetables at an astonishing pace, making quick work of the meal preparation.

    Đôi bàn tay khéo léo của người đầu bếp thái rau với tốc độ đáng kinh ngạc, giúp việc chuẩn bị bữa ăn trở nên nhanh chóng.

  • The musician's dexterous fingers played the complicated guitar riff flawlessly, impressing the concert-goers.

    Những ngón tay khéo léo của nhạc sĩ đã chơi đoạn guitar phức tạp một cách hoàn hảo, gây ấn tượng mạnh với những người tham dự buổi hòa nhạc.

  • The surgeon's dexterous hands skillfully repaired the broken bone, leaving the patient happy and back to their normal routine.

    Đôi bàn tay khéo léo của bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo sửa chữa phần xương gãy, giúp bệnh nhân vui vẻ và trở lại với cuộc sống bình thường.

  • The athlete's dexterous movements allowed them to effortlessly catch the ball, leaving the spectators amazed.

    Những chuyển động khéo léo của vận động viên giúp họ dễ dàng bắt được bóng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The sculptor's dexterous hands skillfully chiseled the marble, bringing the statue to life.

    Đôi bàn tay khéo léo của nhà điêu khắc đã điêu khắc đá cẩm thạch một cách khéo léo, mang lại sự sống cho bức tượng.