to remove something that you do not want from a liquid, light, etc. by using a special device or substance
loại bỏ thứ gì đó mà bạn không muốn ra khỏi chất lỏng, ánh sáng, v.v. bằng cách sử dụng một thiết bị hoặc chất đặc biệt
- to filter out dust particles/light/impurities
để lọc các hạt bụi/ánh sáng/tạp chất
- The air was improving as the recyclers filtered out the smoke.
Không khí đã được cải thiện khi các đơn vị tái chế lọc khói.
to remove somebody/something that you do not want from a large number of people or things using a special system, device, etc.
loại bỏ ai đó/cái gì đó mà bạn không muốn khỏi một nhóm người hoặc vật nào đó bằng một hệ thống, thiết bị đặc biệt, v.v.
- The test is used to filter out candidates who may be unsuitable.
Bài kiểm tra được sử dụng để lọc ra những ứng viên có khả năng không phù hợp.
- The software filters out internet sites whose content is not suitable for children.
Phần mềm này lọc ra những trang web có nội dung không phù hợp với trẻ em.