Định nghĩa của từ filter out

filter outphrasal verb

lọc ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "filter out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong lĩnh vực hóa học. Thuật ngữ "filter" bắt nguồn từ tiếng Latin cổ "filtera", có nghĩa là "bọt biển". Trong hóa học, bộ lọc là một chất thấm, chẳng hạn như một mảnh vải hoặc một lớp cát, được sử dụng để tách các hạt rắn khỏi chất lỏng. Khi các nhà hóa học bắt đầu sử dụng bộ lọc để tách các chất khác nhau trong các thí nghiệm của họ, họ nhận thấy rằng một số tạp chất hoặc vật liệu không mong muốn sẽ không đi qua lưới lọc. Điều này dẫn đến sự hình thành của thuật ngữ "filter out,", ban đầu có nghĩa là loại bỏ thứ gì đó không mong muốn khỏi hỗn hợp bằng cách cho nó đi qua bộ lọc. Thuật ngữ "filter out" bắt đầu xuất hiện trong các lĩnh vực khác sau này, đặc biệt là trong khoa học và công nghệ, nơi nó được dùng để chỉ việc loại bỏ các thành phần hoặc tín hiệu không mong muốn thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như phần mềm giải mã lọc nhiễu trong truyền thông kỹ thuật số hoặc hệ thống lọc nước loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi nước uống. Ngày nay, "filter out" vẫn là một cụm từ phổ biến trong cách sử dụng hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến việc xóa nội dung không mong muốn khỏi các nguồn như email, mạng xã hội hoặc bản ghi âm thanh và video.

namespace

to remove something that you do not want from a liquid, light, etc. by using a special device or substance

loại bỏ thứ gì đó mà bạn không muốn ra khỏi chất lỏng, ánh sáng, v.v. bằng cách sử dụng một thiết bị hoặc chất đặc biệt

Ví dụ:
  • to filter out dust particles/light/impurities

    để lọc các hạt bụi/ánh sáng/tạp chất

  • The air was improving as the recyclers filtered out the smoke.

    Không khí đã được cải thiện khi các đơn vị tái chế lọc khói.

to remove somebody/something that you do not want from a large number of people or things using a special system, device, etc.

loại bỏ ai đó/cái gì đó mà bạn không muốn khỏi một nhóm người hoặc vật nào đó bằng một hệ thống, thiết bị đặc biệt, v.v.

Ví dụ:
  • The test is used to filter out candidates who may be unsuitable.

    Bài kiểm tra được sử dụng để lọc ra những ứng viên có khả năng không phù hợp.

  • The software filters out internet sites whose content is not suitable for children.

    Phần mềm này lọc ra những trang web có nội dung không phù hợp với trẻ em.