Định nghĩa của từ cull

cullverb

loại bỏ

/kʌl//kʌl/

Từ "cull" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "culer", có nghĩa là "nhổ" hoặc "lấy". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "culare", có nghĩa là "lấy hoặc thu thập". Vào thế kỷ 14, từ "cull" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "thu thập hoặc tập hợp" một cái gì đó, thường ám chỉ việc lựa chọn và tách các mặt hàng chất lượng tốt khỏi một nhóm lớn hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "cull" được mở rộng để bao gồm các khái niệm loại trừ hoặc loại bỏ các yếu tố yếu hơn hoặc kém mong muốn hơn. Ví dụ, trong nông nghiệp, việc loại bỏ đề cập đến quá trình lựa chọn và loại bỏ các động vật kém chất lượng khỏi một đàn hoặc bầy để cải thiện chất lượng chung của đàn gia súc còn lại. Ngày nay, từ "cull" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, văn học và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng lựa chọn, thu thập hoặc loại bỏ một cái gì đó để đạt được kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglựa chọn, chọn lọc

exampleextracts culled from the best authors: những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất

meaninghái (hoa...)

type danh từ

meaningsúc vật loại ra để thịt

exampleextracts culled from the best authors: những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất

namespace
Ví dụ:
  • After reviewing the harvest, the farmer decided to cull the diseased grapes to prevent the spread of rot in the remaining crop.

    Sau khi xem xét vụ thu hoạch, người nông dân quyết định loại bỏ những quả nho bị bệnh để ngăn ngừa bệnh thối rữa lây lan sang những quả còn lại.

  • The animal shelter had to cull the stray cats with severe injuries or illnesses to ensure the health and safety of their population.

    Nơi trú ẩn động vật phải tiêu hủy những con mèo hoang bị thương nặng hoặc mắc bệnh để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho đàn mèo.

  • The editor requested that the author cull the weaker arguments and unnecessary information in their essay to strengthen its overall argument.

    Biên tập viên yêu cầu tác giả loại bỏ những lập luận yếu và thông tin không cần thiết trong bài luận để củng cố lập luận chung.

  • Due to limited resources, the wildlife conservation program had to cull the excess herd of deer to control their population growth.

    Do nguồn tài nguyên hạn chế, chương trình bảo tồn động vật hoang dã đã phải tiêu hủy đàn hươu dư thừa để kiểm soát sự gia tăng dân số của chúng.

  • The art teacher asked the students to cull their sketches and select only the best ones to present in the class exhibition.

    Giáo viên mỹ thuật yêu cầu học sinh chọn các bản phác thảo của mình và chỉ chọn những bản đẹp nhất để trình bày trong triển lãm của lớp.

  • The librarian suggested that the library could cull some of their old, outdated books to make room for new arrivals.

    Người thủ thư đề xuất rằng thư viện có thể loại bỏ một số sách cũ, lỗi thời để nhường chỗ cho những cuốn sách mới.

  • The medical research team had to cull the unsuccessful experiments to focus their efforts on the more promising ones that showed significant results.

    Nhóm nghiên cứu y khoa đã phải loại bỏ những thí nghiệm không thành công để tập trung nỗ lực vào những thí nghiệm hứa hẹn hơn và cho thấy kết quả đáng kể.

  • The manager asked the sales representative to cull the less profitable products to improve the company's revenue.

    Người quản lý yêu cầu nhân viên bán hàng loại bỏ những sản phẩm ít lợi nhuận để cải thiện doanh thu của công ty.

  • To improve the breed of horses, the farm owner had to cull the less desirable foals and select only the ones with the best attributes.

    Để cải thiện giống ngựa, chủ trang trại phải loại bỏ những con ngựa con kém chất lượng và chỉ chọn những con có những đặc điểm tốt nhất.

  • The teacher asked the students to cull the irrelevant information from their notes to facilitate studying and revision.

    Giáo viên yêu cầu học sinh loại bỏ những thông tin không liên quan khỏi ghi chép của mình để thuận tiện cho việc học và ôn tập.

Từ, cụm từ liên quan