Định nghĩa của từ figuratively

figurativelyadverb

theo nghĩa bóng

/ˈfɪɡərətɪvli//ˈfɪɡjərətɪvli/

Từ "figuratively" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "figurativus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "có hình dạng giống như một hình" hoặc "đại diện cho một hình". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong nghệ thuật và văn học để mô tả một cái gì đó mang tính biểu tượng hoặc tượng trưng, ​​thay vì theo nghĩa đen. Vào thế kỷ 16, từ này có nghĩa rộng hơn, ám chỉ một cái gì đó không có nghĩa là hiểu theo nghĩa đen, mà là một cách nói hoặc mô tả một cái gì đó theo cách sáng tạo hoặc giàu trí tưởng tượng hơn. Ví dụ, "Tôi đang chết vì cười" có thể được nói theo nghĩa bóng để chỉ một ai đó cực kỳ thích thú, thay vì thực sự chết. Ngày nay, "figuratively" được sử dụng để làm rõ rằng ai đó đang nói theo nghĩa bóng, nghĩa bóng hoặc thành ngữ, thay vì theo nghĩa đen.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvăn hoa, bóng bảy

meaningtheo phép ẩn dụ

namespace

in a way that involves using words or phrases with a meaning that is different from usual, in order to create a particular mental picture

theo cách liên quan đến việc sử dụng các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa khác với bình thường, để tạo ra một hình ảnh tinh thần cụ thể

Ví dụ:
  • She is, figuratively speaking, holding a gun to his head.

    Nói theo nghĩa bóng, cô ấy đang chĩa súng vào đầu anh ta.

  • John's heart skipped a beat figuratively when he saw his ex-girlfriend at the party.

    Tim John hẫng một nhịp khi nhìn thấy bạn gái cũ của mình tại bữa tiệc.

  • The conference was a real rollercoaster ride figuratively, with numerous ups and downs.

    Hội nghị thực sự giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc, với nhiều thăng trầm.

  • Her arguments fell on deaf ears figuratively as her opponent refused to listen to reason.

    Những lập luận của bà chẳng có tác dụng gì vì đối thủ của bà không chịu lắng nghe lý lẽ.

  • He worked like a horse figuratively, putting in long hours at the office to meet his deadlines.

    Nghĩa bóng của câu nói này là anh ấy làm việc như một chú ngựa, dành nhiều giờ ở văn phòng để đáp ứng thời hạn.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that shows people, animals and objects as they really look

theo cách cho thấy con người, động vật và đồ vật như chúng thực sự trông như thế nào

Ví dụ:
  • a painter who paints figuratively

    một họa sĩ vẽ theo nghĩa bóng

Từ, cụm từ liên quan