Định nghĩa của từ metaphorically

metaphoricallyadverb

theo nghĩa bóng

/ˌmetəˈfɒrɪkli//ˌmetəˈfɔːrɪkli/

Từ "metaphorically" có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "metaphor" (μετάφωρα, metaphora) được Aristotle đặt ra để mô tả một biện pháp tu từ trong đó một khái niệm được mô tả bằng ngôn ngữ của một khái niệm khác. Điều này được coi là một cách để tạo ra ngôn ngữ sống động và gợi cảm. Từ "metaphorically" xuất hiện sau đó, vào khoảng thế kỷ 17, như một cách để mô tả việc sử dụng phép ẩn dụ trong văn bản hoặc lời nói. Ban đầu, nó có nghĩa là "theo nghĩa ẩn dụ" hoặc "nghĩa bóng", và được sử dụng để phân biệt các cách diễn giải theo nghĩa đen với các cách diễn giải theo nghĩa bóng. Ngày nay, "metaphorically" được sử dụng để mô tả không chỉ việc sử dụng phép ẩn dụ mà còn cả ngôn ngữ và giọng điệu được sử dụng để truyền tải một ý tưởng hoặc cảm xúc cụ thể.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbằng phép ẩn dụ

namespace
Ví dụ:
  • The city bustled like a beehive, with people rushing around in a frenzied dance. Metaphorically, the city was alive with activity.

    Thành phố nhộn nhịp như một tổ ong, với mọi người chạy quanh trong một điệu nhảy điên cuồng. Theo nghĩa bóng, thành phố tràn đầy hoạt động.

  • Her laughter rang out like bells, filling the air with its delightful sound. Metaphorically, her laughter was truly music to his ears.

    Tiếng cười của cô vang lên như tiếng chuông, lấp đầy không khí bằng âm thanh vui tai của nó. Theo nghĩa bóng, tiếng cười của cô thực sự là âm nhạc đối với đôi tai anh.

  • His heart ached like a thousand daggers had pierced it. Metaphorically, he was consumed with pain and sorrow.

    Trái tim anh đau nhói như thể bị hàng ngàn nhát dao đâm vào. Nói một cách ẩn dụ, anh bị nhấn chìm trong đau đớn và buồn phiền.

  • She was as serene as a still pond, reflecting a peaceful calmness. Metaphorically, she was filled with tranquil serenity.

    Cô ấy thanh thản như một mặt hồ tĩnh lặng, phản ánh sự bình yên tĩnh lặng. Theo nghĩa bóng, cô ấy tràn ngập sự thanh thản tĩnh lặng.

  • The wind howled like a pack of wolves in the night, sending shivers down his spine. Metaphorically, it was a chilling and ominous presence.

    Gió hú như bầy sói trong đêm, khiến anh rùng mình. Theo nghĩa bóng, đó là sự hiện diện lạnh lẽo và đáng ngại.

  • The flowers blossomed like a symphony, their petals unfurling in a graceful dance of color. Metaphorically, they were a mesmerizing work of art.

    Những bông hoa nở rộ như một bản giao hưởng, cánh hoa bung ra trong một điệu nhảy màu sắc duyên dáng. Theo nghĩa bóng, chúng là một tác phẩm nghệ thuật mê hoặc.

  • Her eyes sparkled like diamonds, captivating and radiant. Metaphorically, they shone with a glittering beauty.

    Đôi mắt cô lấp lánh như kim cương, quyến rũ và rạng rỡ. Theo nghĩa bóng, chúng tỏa sáng với vẻ đẹp lấp lánh.

  • The ocean roared like a lion, thundering against the shore with a fury that couldn't be tamed. Metaphorically, it was a fierce and powerful force.

    Biển gầm lên như sư tử, ầm ầm đập vào bờ với cơn thịnh nộ không thể chế ngự. Theo nghĩa bóng, đó là một sức mạnh dữ dội và mạnh mẽ.

  • His kiss was as sweet as honey, drawing her in with its luscious taste. Metaphorically, it was a decadent delight for the senses.

    Nụ hôn của anh ngọt ngào như mật ong, cuốn hút cô bằng hương vị ngọt ngào của nó. Theo nghĩa bóng, đó là một niềm vui đồi trụy cho các giác quan.

  • The beauty of the sunset stretched like a canvas before her, a vivid masterpiece painted by the hand of nature. Metaphorically, it was a captivating work of art that left her breathless.

    Vẻ đẹp của hoàng hôn trải dài như một bức tranh trước mắt cô, một kiệt tác sống động được vẽ nên bởi bàn tay của thiên nhiên. Theo nghĩa bóng, đó là một tác phẩm nghệ thuật quyến rũ khiến cô phải nín thở.