phó từ
theo nghĩa đen, theo từng chữ
thật vậy, đúng là
the enemy troops were literally swept away by the guerllias: quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch
theo đúng nghĩa đen
/ˈlɪtərəli//ˈlɪtərəli/"Literally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "litera", nghĩa là "chữ cái". Từ này phát triển thành từ tiếng Latin "literālis", nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về các chữ cái", rồi thành từ tiếng Anh "literal", nghĩa là "theo đúng nghĩa đen của từ". "Literally" sau đó nổi lên như một trạng từ, ban đầu biểu thị một điều gì đó xảy ra theo nghĩa đen thuần túy, không có sự cường điệu hay ngôn ngữ tượng hình. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, thường được dùng để nhấn mạnh ngay cả khi không hoàn toàn chính xác, dẫn đến cụm từ phổ biến "nói theo nghĩa bóng" để làm rõ ý định ban đầu của nó.
phó từ
theo nghĩa đen, theo từng chữ
thật vậy, đúng là
the enemy troops were literally swept away by the guerllias: quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch
in a literal way
theo nghĩa đen
Từ ‘hành tinh’ có nghĩa đen là ‘cơ thể lang thang’.
Khi tôi bảo bạn ‘cút đi’, tôi không ngờ bạn lại hiểu theo nghĩa đen.
Thành ngữ thường không thể được dịch theo nghĩa đen sang ngôn ngữ khác.
Từ, cụm từ liên quan
used to emphasize the truth of something that may seem surprising
được sử dụng để nhấn mạnh sự thật của một cái gì đó có vẻ đáng ngạc nhiên
Thực sự có hàng trăm giải thưởng để giành chiến thắng.
used to emphasize a word or phrase, even if it is not actually true in a literal sense
dùng để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ, ngay cả khi nó không thực sự đúng theo nghĩa đen
Tôi thực sự đã nhảy ra khỏi làn da của mình.