Định nghĩa của từ idiomatically

idiomaticallyadverb

theo thành ngữ

/ˌɪdiəˈmætɪkli//ˌɪdiəˈmætɪkli/

Từ "idiomatically" là một trạng từ có nghĩa là theo cách đặc trưng của một thành ngữ hoặc cách diễn đạt. Nó bắt nguồn từ danh từ "idiom", dùng để chỉ một cụm từ hoặc cách diễn đạt có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Từ "idiomatically" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả cách sử dụng thành ngữ trong ngôn ngữ. Hậu tố "-ically" đã được thêm vào danh từ "idiom" để tạo thành trạng từ, có nghĩa là "theo cách đặc trưng của một thành ngữ" hoặc "theo cách thành ngữ". Theo thời gian, từ "idiomatically" đã mang một ý nghĩa rộng hơn và hiện được sử dụng để mô tả không chỉ cách sử dụng thành ngữ trong ngôn ngữ mà còn cách ngôn ngữ đó được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc khu vực cụ thể.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningphù hợp với phong cách bản ngữ

namespace
Ví dụ:
  • The speaker announced that he would "throw caution to the wind" idiomatically, meaning he would take a big risk without any hesitation.

    Người phát biểu tuyên bố rằng ông sẽ "bỏ mặc sự thận trọng" theo nghĩa đen, có nghĩa là ông sẽ chấp nhận rủi ro lớn mà không do dự.

  • My colleague advised me to "bite the bullet" idiomatically, suggesting that I should face a difficult situation head-on.

    Người đồng nghiệp của tôi đã khuyên tôi nên "cắn răng chịu đựng", ngụ ý rằng tôi nên đối mặt trực tiếp với tình huống khó khăn.

  • The artist painted the scene "with a fine-tooth comb" idiomatically, meaning she paid great attention to detail.

    Nghệ sĩ đã vẽ cảnh này "bằng một chiếc lược răng mịn" một cách rất thành ngữ, có nghĩa là bà rất chú ý đến từng chi tiết.

  • My friend commented that she was feeling "on cloud nine" idiomatically, implying she was extremely happy.

    Bạn tôi nói rằng cô ấy cảm thấy "trên mây", ngụ ý rằng cô ấy cực kỳ hạnh phúc.

  • The grandmother warned her grandchild to "mind your p's and q's" idiomatically, which is an old-fashioned way of saying be careful and polite.

    Người bà đã cảnh báo cháu mình rằng "hãy cẩn thận với chữ p và q" theo cách nói thành ngữ, đây là cách nói cổ điển để nói rằng hãy cẩn thận và lịch sự.

  • The manager informed the sales team to "pull out all the stops" idiomatically, meaning they should make every effort and use all available resources to achieve a specific goal.

    Người quản lý đã thông báo cho đội ngũ bán hàng rằng họ phải "làm hết sức mình" theo cách nói ẩn dụ, nghĩa là họ phải nỗ lực hết sức và sử dụng mọi nguồn lực sẵn có để đạt được mục tiêu cụ thể.

  • The instructor told the students to "sleep with the fishes" idiomatically, which is a humorous way of saying they should rest and fully absorb the information they learned.

    Người hướng dẫn đã nói với học viên rằng hãy "ngủ cùng cá" theo cách hài hước, đây là cách nói rằng họ nên nghỉ ngơi và tiếp thu đầy đủ thông tin đã học.

  • The doctor prescribed the patient a course of "no pain, no gain" idiomatically, indicating that the patient should be prepared to experience some discomfort as part of the treatment.

    Bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân một liệu trình "không đau, không có lợi" theo thành ngữ, ngụ ý rằng bệnh nhân nên chuẩn bị tinh thần chịu đựng một số khó chịu trong quá trình điều trị.

  • The chef described the flavors of the dish as "a mixed bag" idiomatically, signifying that there were some good and some bad elements.

    Đầu bếp mô tả hương vị của món ăn theo cách nói ẩn dụ là "một hỗn hợp", có nghĩa là có một số món ngon và một số món dở.

  • The speaker suggested that the decision should be taken "with a heavy heart" idiomatically, which is a figurative expression for feeling sad or disappointed.

    Diễn giả gợi ý rằng quyết định nên được đưa ra "với tâm trạng nặng nề" theo thành ngữ, đây là cách diễn đạt tượng trưng cho cảm giác buồn bã hoặc thất vọng.