Định nghĩa của từ fenland

fenlandnoun

Fenland

/ˈfenlənd//ˈfenlənd/

"Fenland" là một từ ghép, kết hợp từ tiếng Anh cổ "fen" với "land". **Fen** ban đầu có nghĩa là "marsh" hoặc "đầm lầy", ám chỉ các vùng trũng, ngập nước. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "mud" hoặc "đầm lầy". **Land** tất nhiên là thuật ngữ quen thuộc cho "ground" hoặc "lãnh thổ". Do đó, "Fenland" theo nghĩa đen được dịch là "vùng đất của các đầm lầy", mô tả chính xác cảnh quan bằng phẳng, ẩm ướt của miền đông nước Anh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđầm lầy

namespace
Ví dụ:
  • The farmer tended to his crops in the fenland, where the soil was rich and fertile.

    Người nông dân chăm sóc mùa màng của mình ở vùng đất ngập nước, nơi đất đai màu mỡ và tươi tốt.

  • The lane that led to my grandmother's house in the fenland was lined with wildflowers and rustling reeds.

    Con đường dẫn đến nhà bà tôi ở vùng đầm lầy được bao phủ bởi những bông hoa dại và tiếng lau sậy xào xạc.

  • The fenland landscape remained largely unchanged for centuries, marked by rolling hills and winding streams.

    Cảnh quan vùng đầm lầy hầu như không thay đổi trong nhiều thế kỷ, được đánh dấu bằng những ngọn đồi nhấp nhô và những dòng suối quanh co.

  • I took a scenic drive through the fenland, admiring the quaint countryside and picturesque villages.

    Tôi lái xe ngắm cảnh qua vùng đất ngập nước, chiêm ngưỡng vùng nông thôn cổ kính và những ngôi làng đẹp như tranh vẽ.

  • The fenland's wetlands offer a unique habitat for migratory birds, making it a popular destination for birdwatchers.

    Vùng đất ngập nước này cung cấp môi trường sống độc đáo cho các loài chim di cư, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho những người ngắm chim.

  • The fenland remains a preservationist's dream, with its sprawling wetlands and rich wildlife.

    Vùng đầm lầy vẫn là giấc mơ của những người bảo tồn, với vùng đất ngập nước rộng lớn và hệ động vật hoang dã phong phú.

  • Amidst the fenland's dragonfly-filled summer evenings, the gentle flow of the river lulled me into a peaceful state.

    Giữa những buổi tối mùa hè đầy chuồn chuồn ở vùng đầm lầy, dòng sông chảy nhẹ nhàng đưa tôi vào trạng thái bình yên.

  • In the winter, the fenland transforms into a bleak, snow-covered wonderland that beckons for a quiet walk.

    Vào mùa đông, vùng đầm lầy biến thành xứ sở thần tiên ảm đạm phủ đầy tuyết, mời gọi bạn đi dạo trong yên tĩnh.

  • Conversations about fenland folklore allude to the area's mythical past, with stories of phantom horses that roam the marshes.

    Những cuộc trò chuyện về văn hóa dân gian vùng đầm lầy ám chỉ đến quá khứ huyền thoại của khu vực này, với những câu chuyện về những con ngựa ma lang thang trên đầm lầy.

  • Despite the fenland's shifting and capricious nature, it remains a mesmerizing environment that lends itself to the muse of artists and writers alike.

    Bất chấp bản chất thay đổi và thất thường của vùng đầm lầy, nơi đây vẫn là một môi trường mê hoặc, mang đến nguồn cảm hứng cho cả nghệ sĩ và nhà văn.