Định nghĩa của từ levee

leveenoun

đê

/ˈlevi//ˈlevi/

Từ "levee" bắt nguồn từ tiếng Pháp "levée", có nghĩa là "nâng cao". Trong bối cảnh địa lý, đê là một dải đất tự nhiên được nâng lên cao hơn cảnh quan xung quanh. Nó thường nằm dọc theo bờ sông hoặc các vùng nước khác và được hình thành do sự lắng đọng trầm tích trong thời kỳ lũ lụt. Thuật ngữ "levee" cũng được sử dụng để chỉ các công trình nhân tạo được xây dựng dọc theo một con sông để kiểm soát lũ lụt. Ở Hoa Kỳ, đê là một đặc điểm phổ biến của lưu vực sông Mississippi, nơi chúng được xây dựng lần đầu tiên vào thế kỷ 18. Ngày nay, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lũ lụt và rất cần thiết để bảo vệ con người, tài sản và cơ sở hạ tầng ở nhiều khu vực trên thế giới. Hơn nữa, cụm từ "call the levee" đã trở nên phổ biến như một thuật ngữ lóng để chỉ việc tụ tập một nhóm người, đặc biệt là khi đề cập đến tiệc tùng thâu đêm. Cách sử dụng từ này được cho là bắt nguồn từ truyền thống tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp và các bữa tiệc trên thuyền neo đậu gần đê Sông Mississippi vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Tóm lại, thuật ngữ "levee" đã phát triển từ nguồn gốc của nó là một từ mô tả một dạng địa hình tự nhiên để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ các dự án kỹ thuật bờ sông đến các cuộc tụ họp xã hội, cuối cùng chứng minh cho tính linh hoạt và tầm quan trọng lâu dài của đặc điểm địa lý này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)

meaningđám khách

meaning(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy

type danh từ

meaningcon đê

namespace

a low wall built at the side of a river to prevent it from flooding

một bức tường thấp được xây dựng ở bên bờ sông để ngăn chặn lũ lụt

Ví dụ:
  • The Mississippi River levee was Reinforced after a devastating flood last year to prevent any further damage.

    Đê sông Mississippi đã được gia cố sau trận lũ lụt kinh hoàng năm ngoái để ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • The levee, designed to protect the city from hurricane surges, collapsed during the massive storm, causing widespread flooding.

    Con đê được thiết kế để bảo vệ thành phố khỏi nước dâng do bão đã bị sập trong cơn bão lớn, gây ra lũ lụt trên diện rộng.

  • Farmers in the floodplain rely on the nearby levee to protect their crops during the spring and fall river flows.

    Những người nông dân ở vùng đồng bằng ngập lụt dựa vào con đê gần đó để bảo vệ mùa màng của họ trong mùa xuân và mùa thu.

  • The levee along the Ohio River played a critical role in preventing major flood damage to the surrounding towns.

    Đê dọc theo Sông Ohio đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa thiệt hại do lũ lụt gây ra cho các thị trấn xung quanh.

  • The Army Corps of Engineers is studying ways to improve the strength and durability of levees along the Missouri River.

    Quân đoàn Công binh Lục quân đang nghiên cứu các biện pháp cải thiện sức bền và độ chắc chắn của đê dọc theo Sông Missouri.

a place on a river where boats can let passengers on or off

một nơi trên sông nơi thuyền có thể cho hành khách lên hoặc xuống

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.