danh từ
đê, con đê (đi qua chỗ lội)
rãnh, hào, mương, sông đào
(nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
ngoại động từ
đắp đê, bảo vệ bằng đê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
đê
/daɪk//daɪk/Từ "dike" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, trong đó nó được viết là "dijk" và phát âm là "deek". Vào thời cổ đại, người Hà Lan sử dụng "dijke" để chỉ các bờ kè hoặc đập được xây dựng dọc theo bờ biển và bờ sông để ngăn lũ lụt. Những công trình này ban đầu được làm bằng cành liễu đan xen lót bằng đất sét và nhằm mục đích giữ nước biển và nước sông tránh xa các khu vực có người ở. Nguồn gốc của từ "dike" được cho là bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "dic", có nghĩa là "heap" hoặc "bờ". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các công trình đê nhân tạo được xây dựng dọc theo bờ biển và đường thủy nội địa của Hà Lan. Hơn nữa, từ tiếng Anh cổ "dig", có nghĩa là "đào", cũng có thể đã góp phần vào nguồn gốc của từ này. Người Hà Lan, những người tiên phong trong kỹ thuật cải tạo đồng bằng ngập lụt và kỹ thuật khai hoang, đã giới thiệu "dijken" đến các vùng khác của Châu Âu, và theo thời gian, người Anh đã sử dụng thuật ngữ này là "dike" để chỉ các công trình tương tự. Ngày nay, tại Hoa Kỳ, "dike" thường được liên tưởng đến các con đê được xây dựng dọc theo bờ sông để bảo vệ cộng đồng khỏi lũ lụt.
danh từ
đê, con đê (đi qua chỗ lội)
rãnh, hào, mương, sông đào
(nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
ngoại động từ
đắp đê, bảo vệ bằng đê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
a long thick wall that is built to stop water flooding onto a low area of land, especially from the sea
một bức tường dày dài được xây dựng để ngăn nước tràn vào vùng đất thấp, đặc biệt là từ biển
a channel that carries water away from the land
một kênh dẫn nước ra khỏi đất liền
Từ, cụm từ liên quan
an offensive word for a lesbian
một từ ngữ xúc phạm dành cho người đồng tính nữ