tính từ
cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
kinh hãi
/ˈterɪfaɪd//ˈterɪfaɪd/Từ "terrified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terreo", có nghĩa là "làm sợ" hoặc "khiến người ta khiếp sợ". Theo thời gian, "terreo" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "terrer" và sau đó là tiếng Anh trung đại "terren", cả hai đều có nghĩa là "làm sợ". Hậu tố "-fied" đã được thêm vào, tạo ra "terrified," lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14. Hậu tố này, có nghĩa là "made" hoặc "đầy ắp", nhấn mạnh trạng thái bị choáng ngợp bởi nỗi sợ hãi.
tính từ
cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
Khi bóng ma đó trôi về phía cô, Sarah cảm thấy vô cùng sợ hãi.
Tiếng vó ngựa dồn dập và tiếng hô vang vọng khắp khu rừng hoang vắng, khiến nhóm người đi bộ đường dài kinh hãi và đông cứng vì sợ hãi.
Nghĩ đến việc phải nói trước công chúng khiến Sarah sợ hãi và không thể nói thành một câu mạch lạc.
Con gái 5 tuổi của tôi hét lên kinh hãi khi nhìn thấy con nhện to bằng bàn tay mình.
Cảnh tượng máu khiến cô y tá trẻ rùng mình vì sợ hãi, khiến cô trở thành ứng viên kém phù hợp nhất cho công việc này.
Nhịp tim của bệnh nhân giảm mạnh khiến bác sĩ phòng cấp cứu vừa đau lòng vừa sợ hãi.
Ngay khi nhìn thấy con dao trên tay tên sát nhân, dạ dày của thám tử quặn lại, tim đập chậm lại đến mức đáng sợ.
Ý nghĩ phải đối mặt với kẻ bắt nạt mình trước đây gợi lại những ký ức đau thương cho người đàn ông từng tự tin, khiến anh run rẩy vì sợ hãi.
Khi nhìn thấy con cá mập lướt qua, mọi người trên thuyền đều im lặng, sợ hãi tột độ.
Lệnh "nhảy!" từ người hướng dẫn nhảy dù khiến người mới tập nhảy hoảng sợ ngã nhào xuống, gần như tê liệt vì cú lao xuống chóng mặt.