Định nghĩa của từ vocal cords

vocal cordsnoun

dây thanh quản

/ˈvəʊkl kɔːdz//ˈvəʊkl kɔːrdz/

Thuật ngữ "vocal cords" dùng để chỉ các mô mỏng, giống như dải băng nằm trong thanh quản (hộp thanh quản) của cổ họng chúng ta, có liên quan đến việc tạo ra âm thanh. Những cấu trúc này, thường được gọi là dây thanh quản, bao gồm các lớp cơ nhỏ, mô đàn hồi và niêm mạc. Việc sử dụng thuật ngữ "cords" có thể không quen thuộc với một số người vì nó ám chỉ một thứ gì đó cứng và tách biệt, thay vì bản chất mềm mại, dẻo dai của những cấu trúc này. Tuy nhiên, thuật ngữ "vocal cords" được cho là do chúng giống với các sợi bện hoặc dệt trong vải hoặc dây, tương tự như cách chúng xuất hiện khi được kéo chặt lại với nhau. Sự rung động của các dây thanh quản này trong khi nói và hát là thứ tạo ra những âm thanh đặc biệt mà chúng ta liên tưởng đến giọng nói của con người. Cơ chế phát âm cơ bản này là một phần quan trọng trong giao tiếp của con người, đóng vai trò thiết yếu trong khả năng tương tác, kết nối và thể hiện bản thân của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The singer's vocal cords produced a rich and resonant sound as she hit the high notes of the song.

    Dây thanh quản của ca sĩ tạo ra âm thanh phong phú và vang dội khi cô hát những nốt cao của bài hát.

  • The actor's vocal cords faltered for a moment, causing him to clear his throat and continue with the scene.

    Dây thanh quản của nam diễn viên run rẩy trong giây lát, khiến anh phải hắng giọng và tiếp tục cảnh quay.

  • The music teacher explained to the students how to warm up their vocal cords properly to prevent damage and improve their singing ability.

    Giáo viên âm nhạc giải thích cho học sinh cách khởi động dây thanh quản đúng cách để tránh tổn thương và cải thiện khả năng ca hát.

  • The medical report revealed that the patient's vocal cords were healthy and functioning properly.

    Báo cáo y khoa cho thấy dây thanh quản của bệnh nhân khỏe mạnh và hoạt động bình thường.

  • The radio host used her vocal cords to deliver a persuasive and engaging speech to the audience.

    Người dẫn chương trình phát thanh đã sử dụng dây thanh quản của mình để truyền tải bài phát biểu thuyết phục và hấp dẫn tới khán giả.

  • The delivery driver consistently cleared his throat and struggled with his vocal cords, making it difficult for the customer to hear him over the phone.

    Tài xế giao hàng liên tục hắng giọng và gặp vấn đề với dây thanh quản, khiến khách hàng khó có thể nghe thấy anh ta nói qua điện thoại.

  • The speech therapist worked with her client to strengthen his vocal cords, improving his ability to communicate clearly.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã làm việc với khách hàng của mình để tăng cường sức mạnh cho dây thanh quản, cải thiện khả năng giao tiếp rõ ràng của anh ấy.

  • The swift motion of the ball at the tennis match caused the umpire's vocal cords to tense up as she shouted the score.

    Chuyển động nhanh của quả bóng trong trận đấu quần vợt khiến dây thanh quản của trọng tài căng thẳng khi bà hét lên điểm số.

  • The opera singer recognized the uniqueness of her vocal cords, knowing that they were a God-given gift that she needed to care for and treasure.

    Nữ ca sĩ opera nhận ra sự độc đáo của dây thanh quản của mình, biết rằng đó là món quà do Chúa ban tặng mà cô cần phải chăm sóc và trân trọng.

  • The announcer's vocal cords were manicured to a near-perfection, dictating the sound of the esports tournament for the viewers to embrace.

    Dây thanh quản của người dẫn chương trình được chăm chút gần như hoàn hảo, quyết định âm thanh của giải đấu thể thao điện tử để người xem đón nhận.