Định nghĩa của từ landfall

landfallnoun

sự đổ bộ

/ˈlændfɔːl//ˈlændfɔːl/

"Landfall" kết hợp các từ tiếng Anh cổ "land" và "fēallan," có nghĩa là "rơi". Ban đầu, nó ám chỉ hành động "falling" của một con tàu lên đất liền, có nghĩa là đến bờ sau một chuyến đi. Thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm việc nhìn thấy đất liền lần đầu tiên sau một chuyến đi, đánh dấu một sự kiện quan trọng đối với các thủy thủ. Ngày nay, "landfall" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả điểm mà một cơn bão, cơn bão lốc hoặc hiện tượng thời tiết khác tiếp xúc với đất liền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)

meaning(hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)

meaning(hàng hải) sự cập bến

exampleto make a good landfall: cập bến đúng dự định

namespace

the act of arriving on land after a long journey by sea or by air, or the land that you first see or arrive at

hành động đến đất liền sau một hành trình dài bằng đường biển hoặc đường hàng không, hoặc vùng đất mà bạn nhìn thấy hoặc đặt chân đến lần đầu tiên

Ví dụ:
  • After three weeks they made landfall on the coast of Ireland.

    Sau ba tuần, họ đổ bộ vào bờ biển Ireland.

  • Hurricane Katrina roared across the Gulf of Mexico before making landfall.

    Bão Katrina quét qua Vịnh Mexico trước khi đổ bộ vào đất liền.

  • San Salvador is thought to be the original landfall of Christopher Columbus.

    San Salvador được cho là nơi đổ bộ đầu tiên của Christopher Columbus.

  • The weary sailors cheered as they caught sight of land after weeks at sea, finally making landfall.

    Những người thủy thủ mệt mỏi reo hò khi nhìn thấy đất liền sau nhiều tuần lênh đênh trên biển, cuối cùng cũng đã cập bến.

  • The storm raged on as the ship battled the rough seas, but they calmly waited for a favorable wind to carry them to their desired landfall.

    Cơn bão vẫn tiếp diễn khi con tàu phải chống chọi với biển động, nhưng họ vẫn bình tĩnh chờ cơn gió thuận lợi đưa họ đến nơi họ mong muốn.

a mass of earth, rock, etc. that falls down the slope of a mountain or a cliff

một khối đất, đá, v.v. rơi xuống sườn núi hoặc vách đá

Từ, cụm từ liên quan

All matches