- I ordered a falafel wrap for lunch today and it was so delicious.
Hôm nay tôi đã gọi một suất falafel để ăn trưa và nó rất ngon.
- For dinner, we decided to go to that new Middle Eastern restaurant and try their famous falafel balls.
Vào bữa tối, chúng tôi quyết định đến một nhà hàng Trung Đông mới mở và thử món falafel viên nổi tiếng của họ.
- My vegetarian friend loves falafel so much that she could practically eat it every day.
Người bạn ăn chay của tôi thích falafel đến nỗi cô ấy có thể ăn nó mỗi ngày.
- I remember my first time trying falafel – it was an instant love at first bite.
Tôi nhớ lần đầu tiên thử món falafel – tôi đã yêu ngay từ miếng đầu tiên.
- At the food festival, I couldn't resist the aroma of sizzling falafel being sold by that street vendor.
Tại lễ hội ẩm thực, tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của món falafel đang được người bán hàng rong rao bán.
- Sometimes, I like to surprise my family with homemade falafels instead of ordering out.
Đôi khi, tôi thích làm gia đình ngạc nhiên bằng món falafel tự làm thay vì gọi món ngoài.
- The falafel sandwiches at the local food truck sell out quickly every day.
Những chiếc bánh sandwich falafel tại xe bán đồ ăn địa phương luôn bán hết rất nhanh mỗi ngày.
- The last time I visited Egypt, I tried falafel in a pita bread with tahini sauce and it was heavenly.
Lần cuối cùng tôi đến Ai Cập, tôi đã thử món falafel kẹp trong bánh mì pita với sốt tahini và nó thực sự tuyệt vời.
- If you're looking for a healthy and protein-packed snack, falafel balls are a great option.
Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn nhẹ lành mạnh và giàu protein thì viên falafel là một lựa chọn tuyệt vời.
- Some people argue that the best falafel is in Israel, but I believe it's in my local Middle Eastern restaurant.
Một số người cho rằng món falafel ngon nhất là ở Israel, nhưng tôi tin rằng nó ngon nhất ở nhà hàng Trung Đông địa phương của tôi.