Định nghĩa của từ falafel

falafelnoun

bánh falafel

/fəˈlæfl//fəˈlɑːfl/

Từ "falafel" có nguồn gốc từ Trung Đông, đặc biệt là ở Ai Cập, nơi mà người ta tin rằng nó được người Nubia, một nhóm dân tộc Nilo-Sahara từ Sudan và miền nam Ai Cập, giới thiệu lần đầu tiên. Người Nubia đã giới thiệu món đậu gà rán (được gọi là toor shaami) đến thế giới Ả Rập trong thời Trung cổ, và món ăn này trở nên phổ biến ở Ai Cập, trải qua một số thay đổi theo từng khu vực. Từ tiếng Ả Rập "ful" (فول) ban đầu dùng để chỉ loại đậu, đậu fava hoặc đậu tằm, được phơi khô và nghiền thành bột nhão. Từ gốc này mà thuật ngữ tiếng Ả Rập "fuluwl" (فلافل) bắt nguồn, với "falafel" là dạng số nhiều của từ này. Sự xen kẽ giữa "ful" và "fuluwl" là do sự hiện diện của nguyên âm mũi nupe (ln) trong tiếng Ả Rập nói. Phiên bản Nubian của món ăn này, sử dụng hỗn hợp đậu fava và vụn bánh mì, theo thời gian đã biến đổi thành món "ta'ameya" (طعاميا) của Ai Cập hiện đại được chế biến từ sự kết hợp của đậu fava, hạt vừng và gia vị. Vào đầu thế kỷ 20, món ăn này trở nên phổ biến ở Syria, nơi đậu gà được sử dụng thay thế đậu fava do thiếu hụt loại đậu này. Sự thích nghi này đã dẫn đến việc tạo ra phiên bản falafel của Syria, được gọi là "ballutukk" (بلّطك). Các dạng falafel phổ biến khác bao gồm "tourshaya" (طورشيا) hoặc "tarashiya" (طراشيا) của người Liban, đã trải qua một số thay đổi bao gồm việc thêm rau mùi tây và ớt xanh, và "ful mudammas" (فول مدمس) của người Palestine, về cơ bản là đậu fava nghiền được nêm với nước cốt chanh, tỏi và dầu ô liu. Tóm lại, từ "falafel" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập có nghĩa là đậu và được cho là có nguồn gốc từ tiếng Nubia "toor shaami". Món ăn này đã trải qua nhiều lần biến đổi trong nhiều thế kỷ, lan rộng sang các vùng Trung Đông khác

namespace
Ví dụ:
  • I ordered a falafel wrap for lunch today and it was so delicious.

    Hôm nay tôi đã gọi một suất falafel để ăn trưa và nó rất ngon.

  • For dinner, we decided to go to that new Middle Eastern restaurant and try their famous falafel balls.

    Vào bữa tối, chúng tôi quyết định đến một nhà hàng Trung Đông mới mở và thử món falafel viên nổi tiếng của họ.

  • My vegetarian friend loves falafel so much that she could practically eat it every day.

    Người bạn ăn chay của tôi thích falafel đến nỗi cô ấy có thể ăn nó mỗi ngày.

  • I remember my first time trying falafel – it was an instant love at first bite.

    Tôi nhớ lần đầu tiên thử món falafel – tôi đã yêu ngay từ miếng đầu tiên.

  • At the food festival, I couldn't resist the aroma of sizzling falafel being sold by that street vendor.

    Tại lễ hội ẩm thực, tôi không thể cưỡng lại mùi thơm của món falafel đang được người bán hàng rong rao bán.

  • Sometimes, I like to surprise my family with homemade falafels instead of ordering out.

    Đôi khi, tôi thích làm gia đình ngạc nhiên bằng món falafel tự làm thay vì gọi món ngoài.

  • The falafel sandwiches at the local food truck sell out quickly every day.

    Những chiếc bánh sandwich falafel tại xe bán đồ ăn địa phương luôn bán hết rất nhanh mỗi ngày.

  • The last time I visited Egypt, I tried falafel in a pita bread with tahini sauce and it was heavenly.

    Lần cuối cùng tôi đến Ai Cập, tôi đã thử món falafel kẹp trong bánh mì pita với sốt tahini và nó thực sự tuyệt vời.

  • If you're looking for a healthy and protein-packed snack, falafel balls are a great option.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn nhẹ lành mạnh và giàu protein thì viên falafel là một lựa chọn tuyệt vời.

  • Some people argue that the best falafel is in Israel, but I believe it's in my local Middle Eastern restaurant.

    Một số người cho rằng món falafel ngon nhất là ở Israel, nhưng tôi tin rằng nó ngon nhất ở nhà hàng Trung Đông địa phương của tôi.