Định nghĩa của từ faceless

facelessadjective

vô danh

/ˈfeɪsləs//ˈfeɪsləs/

Từ "faceless" xuất phát từ việc kết hợp danh từ "face" với hậu tố "-less", có nghĩa là "không có". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "faceless" có từ thế kỷ 16. Ban đầu, từ này mô tả các vật thể không có khuôn mặt, như "faceless doll." Nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm những thứ hoặc con người có danh tính ẩn danh hoặc ẩn giấu. Ngày nay, "faceless" gợi lên cảm giác vô nhân tính, mơ hồ hoặc thiếu cá tính.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningvô danh

meaningkhông có cá tính

namespace
Ví dụ:
  • The activist group protested against the faceless bureaucrats who refused to listen to their demands.

    Nhóm hoạt động này phản đối những viên chức vô danh đã từ chối lắng nghe yêu cầu của họ.

  • The protagonist felt lost and disconnected in the crowded city, surrounded by faceless strangers.

    Nhân vật chính cảm thấy lạc lõng và xa lạ giữa thành phố đông đúc, xung quanh là những người lạ vô danh.

  • The corrupt politicians masked their nefarious intentions behind faceless shell corporations.

    Các chính trị gia tham nhũng che giấu ý định đen tối của họ đằng sau các tập đoàn vỏ bọc vô danh.

  • The company's customer service department was criticized for being faceless and impersonal.

    Bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty bị chỉ trích vì thiếu cá tính và thiếu sự gần gũi.

  • The author highlighted the plight of poor farmers facing foreclosure and eviction by the faceless financial institutions.

    Tác giả nhấn mạnh đến hoàn cảnh khốn khổ của những người nông dân nghèo đang phải đối mặt với nguy cơ bị tịch thu nhà và trục xuất bởi các tổ chức tài chính vô danh.

  • The government's decision to cut funding for key programs left vulnerable communities feeling faceless and ignored.

    Quyết định cắt giảm tài trợ cho các chương trình quan trọng của chính phủ khiến các cộng đồng dễ bị tổn thương cảm thấy bị lãng quên và bỏ rơi.

  • The spy's mission to infiltrate the shadowy organization was complicated by the fact that they were entirely faceless and untraceable.

    Nhiệm vụ thâm nhập vào tổ chức bí ẩn của điệp viên trở nên phức tạp hơn vì họ hoàn toàn vô danh và không thể theo dõi được.

  • The survivor's agency was compromised by faceless predators targeting women on the street.

    Quyền tự quyết của người sống sót đã bị xâm phạm bởi những kẻ săn mồi vô danh nhắm vào phụ nữ trên đường phố.

  • The artists criticized the faceless bureaucracy stifling creativity and innovation in the arts.

    Các nghệ sĩ chỉ trích tình trạng quan liêu vô danh kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới trong nghệ thuật.

  • The activists pressed for an end to the faceless policies silencing the voices of marginalized groups.

    Các nhà hoạt động thúc đẩy việc chấm dứt các chính sách vô danh làm im tiếng nói của các nhóm thiểu số.