Định nghĩa của từ unidentifiable

unidentifiableadjective

không thể xác định được

/ˌʌnaɪˈdentɪfaɪəbl//ˌʌnaɪˈdentɪfaɪəbl/

Từ "unidentifiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "identificare" có nghĩa là "xác định" hoặc "xác định danh tính của", và nó bắt nguồn từ "idem", có nghĩa là "giống nhau" và "facere", có nghĩa là "làm". Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". Từ "unidentifiable" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả thứ gì đó không thể xác định hoặc nhận dạng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ việc không thể nhận ra thứ gì đó là một thứ cụ thể mà còn không thể xác định nguồn gốc, bản chất hoặc mục đích của nó. Ngày nay, từ "unidentifiable" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, y học và thực thi pháp luật, để mô tả một vật thể, chất hoặc cá nhân không thể xác định hoặc nhận dạng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông thể nhận biết, không thể nhận diện

namespace
Ví dụ:
  • The cause of the explosion in the lab remained unidentifiable, leaving the scientists baffled.

    Nguyên nhân gây ra vụ nổ trong phòng thí nghiệm vẫn chưa được xác định, khiến các nhà khoa học bối rối.

  • The criminal's identity was completely unidentifiable due to the use of a mask and gloves during the robbery.

    Danh tính của tên tội phạm hoàn toàn không thể xác định được do tên này đeo mặt nạ và găng tay khi thực hiện vụ cướp.

  • After scanning the wreckage, the rescue team concluded that the bodies of the passengers on the crashed plane were unidentifiable.

    Sau khi quét đống đổ nát, đội cứu hộ kết luận rằng thi thể của những hành khách trên chiếc máy bay gặp nạn không thể nhận dạng được.

  • The fingerprints left behind by the burglar in the house were not sufficiently clear and remained unidentifiable.

    Dấu vân tay mà tên trộm để lại trong nhà không đủ rõ ràng và không thể nhận dạng được.

  • The forensic experts were unable to determine the exact age and gender of the human remains found in the park due to their unidentifiable state.

    Các chuyên gia pháp y không thể xác định chính xác độ tuổi và giới tính của hài cốt được tìm thấy trong công viên do tình trạng không thể xác định được.

  • The witnesses in the crowded street could not identify the suspect who ran away from the scene of the crime.

    Các nhân chứng trên đường phố đông đúc không thể nhận dạng được nghi phạm đã bỏ chạy khỏi hiện trường vụ án.

  • The authorities were unable to identify the manufacturer of the suspicious product found in the warehouse due to the absence of any labels or identifying marks.

    Các nhà chức trách không thể xác định được nhà sản xuất của sản phẩm đáng ngờ được tìm thấy trong kho do không có nhãn mác hoặc dấu hiệu nhận dạng.

  • The fingerprints found on the murder weapon could not be matched with any known individual, making the investigation even more perplexing.

    Dấu vân tay tìm thấy trên hung khí gây án không khớp với bất kỳ cá nhân nào, khiến cuộc điều tra càng trở nên khó hiểu hơn.

  • The chemical composition of the substance found in the lab was unidentifiable, causing the scientists to hypothesize about its potential uses and dangers.

    Thành phần hóa học của chất được tìm thấy trong phòng thí nghiệm không thể xác định được, khiến các nhà khoa học phải đưa ra giả thuyết về công dụng tiềm ẩn và mối nguy hiểm của nó.

  • Despite extensive forensic analysis, the authorities were unable to determine the origin of the undisclosed substance found at the crime scene, leaving the investigation in a state of ambiguity.

    Bất chấp phân tích pháp y mở rộng, các nhà chức trách vẫn không thể xác định được nguồn gốc của chất không được tiết lộ được tìm thấy tại hiện trường vụ án, khiến cuộc điều tra rơi vào tình trạng mơ hồ.