phó từ
rạch ròi, dứt khoát
dứt khoát
/dɪˈfɪnətɪvli//dɪˈfɪnətɪvli/"Definitivus" bắt nguồn từ tiếng Latin "definitivus", có nghĩa là "xác định, quyết định hoặc cuối cùng". Từ "definitivus" là sự kết hợp của "definiens", có nghĩa là "xác định" và "-ivus", một hậu tố chỉ "liên quan đến" hoặc "có xu hướng". Theo thời gian, "definitivus" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "definitif", và cuối cùng là "definitively" vào thế kỷ 16. Hành trình này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ: giải quyết dứt khoát một vấn đề hoặc đưa ra câu trả lời có tính kết luận.
phó từ
rạch ròi, dứt khoát
Kết quả nghiên cứu khoa học chứng minh chắc chắn rằng phương pháp điều trị mới có hiệu quả cao.
Thủ phạm của vụ trộm đã được xác định chắc chắn thông qua bằng chứng ADN.
Trong tuyên bố chính thức, công ty xác nhận rằng sản phẩm tuân thủ mọi tiêu chuẩn an toàn.
Kết quả bầu cử đã được công bố chính thức, mang lại cho người đương nhiệm vị trí dẫn đầu.
Tiểu sử đầy đủ của tác giả đã tiết lộ những hiểu biết mới về tính cách và động cơ của nhân vật.
Bản hit đình đám của ca sĩ đã mang lại cho họ sự công nhận trên toàn thế giới và các hợp đồng quảng cáo.
Trong bài phát biểu mang tính quyết định, nhà hoạt động này đã kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.
Báo cáo kết luận chắc chắn rằng thiệt hại đối với môi trường là không thể khắc phục được.
Tuyên bố chắc chắn của công ty về vấn đề này đã trấn an khách hàng rằng dữ liệu của họ được an toàn.
Vụ tai nạn này chắc chắn được cho là do lỗi của con người.