Định nghĩa của từ expression mark

expression marknoun

dấu hiệu biểu hiện

/ɪkˈspreʃn mɑːk//ɪkˈspreʃn mɑːrk/

Thuật ngữ "expression mark" thường được sử dụng trong ký hiệu âm nhạc để chỉ một dấu hiệu cụ thể được đặt ở trên, dưới hoặc bên trái của một nốt nhạc trên khuông nhạc để sửa đổi cách diễn đạt hoặc diễn giải dự định của nốt nhạc đó. Những dấu hiệu này đóng vai trò là tín hiệu trực quan cho người biểu diễn, cung cấp hướng dẫn về cách thực hiện đúng cách diễn đạt hoặc cách phát âm dự định. Việc sử dụng các dấu hiệu biểu đạt có từ thời kỳ Baroque trong lịch sử âm nhạc, khi các nhà soạn nhạc bắt đầu kết hợp các dấu hiệu chính xác về biểu đạt và cường độ vào các bản nhạc đã viết của họ, đảm bảo tính nhất quán trong phần trình diễn của từng nhạc sĩ. Một số loại dấu hiệu biểu đạt phổ biến nhất được tìm thấy trong ký hiệu âm nhạc bao gồm dấu nhấn, cường độ, dấu luyến và dấu ngắt quãng, mỗi loại cung cấp một dấu hiệu riêng về cách chơi hoặc hát nốt nhạc đó. Những lý do cơ bản để sử dụng các dấu hiệu như vậy có thể bắt nguồn sâu xa từ bối cảnh văn hóa và lịch sử mà bản nhạc được sáng tác, vì việc sử dụng các dấu hiệu biểu đạt cũng có thể thay đổi tác động cảm xúc và ý nghĩa của bản nhạc được truyền tải.

namespace
Ví dụ:
  • The author's use of vivid language and figurative expressions in the novel creates a powerful and evocative reading experience.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ sống động và cách diễn đạt tượng hình trong tiểu thuyết tạo nên trải nghiệm đọc mạnh mẽ và gợi cảm.

  • The painter's unique style of expression marks on the canvas adds a raw and organic quality to the artwork.

    Phong cách biểu đạt độc đáo của họa sĩ trên vải canvas mang đến chất lượng thô sơ và hữu cơ cho tác phẩm nghệ thuật.

  • In his music, the composer employs a bold and distinctive use of dissonant expression marks that challenge traditional tonality.

    Trong âm nhạc của mình, nhà soạn nhạc sử dụng những dấu biểu cảm bất hòa một cách táo bạo và đặc biệt, thách thức âm điệu truyền thống.

  • The dancer's movements are expressed with dynamic and bold strokes, reflecting the power and intensity of her emotions.

    Các chuyển động của vũ công được thể hiện bằng những nét vẽ mạnh mẽ và táo bạo, phản ánh sức mạnh và cường độ cảm xúc của cô ấy.

  • The writer's poetry is punctuated by powerful and deliberate expression marks that reveal hidden meanings and nuances.

    Thơ của tác giả được nhấn mạnh bằng những dấu hiệu biểu cảm mạnh mẽ và có chủ đích, bộc lộ những ý nghĩa và sắc thái ẩn giấu.

  • The sculptor's use of expression marks in his art is a testament to the complexity and depth of the human experience.

    Việc nhà điêu khắc sử dụng các dấu hiệu biểu cảm trong nghệ thuật của mình là minh chứng cho sự phức tạp và chiều sâu của trải nghiệm con người.

  • The philosopher's work is marked by powerful and insightful expression marks that challenge conventional wisdom and inspire new ways of thinking.

    Tác phẩm của nhà triết học này được đánh dấu bằng những dấu ấn biểu đạt mạnh mẽ và sâu sắc, thách thức trí tuệ thông thường và truyền cảm hứng cho những cách suy nghĩ mới.

  • The architect's use of expression marks in his designs creates a bold and dynamic visual language that speaks to the spirit of the times.

    Việc kiến ​​trúc sư sử dụng các dấu hiệu biểu cảm trong thiết kế của mình tạo nên ngôn ngữ hình ảnh táo bạo và năng động, phản ánh tinh thần của thời đại.

  • The director's films are filled with cinematic expression marks that convey a rich and evocative sensory experience.

    Các bộ phim của đạo diễn chứa đầy dấu ấn điện ảnh truyền tải trải nghiệm giác quan phong phú và gợi cảm.

  • The basketball player's signature move is marked by bold and explosive expression marks that strike fear into the hearts of his opponents.

    Động tác đặc trưng của cầu thủ bóng rổ này được đánh dấu bằng những biểu cảm táo bạo và bùng nổ khiến đối thủ phải sợ hãi.