Định nghĩa của từ exorcise

exorciseverb

trừ tà

/ˈeksɔːsaɪz//ˈeksɔːrsaɪz/

Từ "exorcise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exorcismus,", một thuật ngữ được sử dụng trong nghi lễ trừ tà của Cơ đốc giáo để xua đuổi tà ma khỏi những cá nhân bị quỷ ám. Thuật ngữ tiếng Latin "exorcismus" có nghĩa đen là "utterance outside,", ám chỉ đến thực tế là nghi lễ trừ tà được thực hiện bên ngoài nhà thờ hoặc bên ngoài không gian linh thiêng. Trong thần học Cơ đốc giáo, lần đầu tiên thuật ngữ "exorcismus" được ghi chép lại có thể được tìm thấy trong những lời cầu nguyện trừ tà vào thế kỷ thứ năm từ Gelasian Sacramentary, đây là một tập hợp các văn bản phụng vụ liên quan đến các bí tích và phước lành. Nghi lễ trừ tà đóng một vai trò quan trọng trong nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu vì những người theo đạo Cơ đốc tin rằng ma quỷ và tà ma có thể chiếm hữu cá nhân, gây ra tổn hại về thể chất và tinh thần. Thuật ngữ "exorcise" không chỉ có nghĩa là nghi lễ tôn giáo trong tiếng Anh hiện đại. Hiện nay, nó thường dùng để chỉ bất kỳ hành động hoặc hoạt động nào liên quan đến việc loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó tiêu cực, chẳng hạn như tập thể dục để loại bỏ sự yếu đuối hoặc dọn dẹp nhà cửa để loại bỏ tạp chất. Những ý nghĩa mở rộng của từ này đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn bắt nguồn từ bối cảnh tôn giáo là xua đuổi tà ma.

namespace

to make an evil spirit leave a place or somebody’s body by special prayers or magic

làm cho một linh hồn ma quỷ rời khỏi một nơi hoặc cơ thể của ai đó bằng những lời cầu nguyện đặc biệt hoặc phép thuật

Ví dụ:
  • The ghost was exorcised from the house.

    Con ma đã bị đuổi khỏi ngôi nhà.

  • They said they were exorcising her of evil spirits.

    Họ nói rằng họ đang trừ tà cho cô ấy.

to remove something that is bad or painful from your mind

để loại bỏ điều gì đó xấu hoặc đau đớn khỏi tâm trí bạn

Ví dụ:
  • She had managed to exorcise these unhappy memories from her mind.

    Cô đã cố gắng xua đuổi những ký ức không vui này ra khỏi tâm trí mình.