Định nghĩa của từ exocrine

exocrineadjective

ngoại tiết

/ˈeksəʊkraɪn//ˈeksəkrɪn/

Từ "exocrine" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "exō" có nghĩa là "outside" và "krinein" có nghĩa là "tách biệt". Trong sinh học, thuật ngữ "exocrine" dùng để chỉ một loại tuyến tiết dịch tiết ra bên ngoài tế bào, thường là vào ống dẫn hoặc khoang. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các tuyến sản xuất và giải phóng các chất như chất nhầy, enzyme tiêu hóa và hormone trực tiếp vào môi trường xung quanh, thay vì giải phóng chúng bên trong tế bào hoặc xuất chúng qua ống dẫn. Ví dụ về tuyến ngoại tiết bao gồm tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi và tuyến trong tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa. Ngược lại, tuyến nội tiết giải phóng các chất tiết hoặc hormone của chúng trực tiếp vào máu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) ngoại tiết (tuyến)

namespace
Ví dụ:
  • The pancreas produces enzymes through its exocrine glands, which are released into the small intestine during digestion.

    Tuyến tụy sản xuất ra các enzyme thông qua các tuyến ngoại tiết, được giải phóng vào ruột non trong quá trình tiêu hóa.

  • Sweating is a crucial function of the exocrine glands in our skin, as they regulate body temperature and prevent overheating.

    Đổ mồ hôi là chức năng quan trọng của các tuyến ngoại tiết trên da vì chúng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và ngăn ngừa tình trạng quá nóng.

  • The lacrimal glands in our eyes are exocrine glands that produce tears to moisten and protect the surface of the eye.

    Tuyến lệ trong mắt chúng ta là tuyến ngoại tiết sản xuất nước mắt để làm ẩm và bảo vệ bề mặt mắt.

  • The salivary glands in our mouths are exocrine glands that secrete saliva, aids in digestion by breaking down food before swallowing.

    Tuyến nước bọt trong miệng của chúng ta là tuyến ngoại tiết tiết nước bọt, hỗ trợ tiêu hóa bằng cách nghiền nát thức ăn trước khi nuốt.

  • The sebaceous glands in our skin are exocrine glands that produce sebum, an oily substance that lubricates and protects the skin.

    Tuyến bã nhờn trên da của chúng ta là tuyến ngoại tiết sản xuất bã nhờn, một chất nhờn có tác dụng bôi trơn và bảo vệ da.

  • The mammary glands in women's breasts are exocrine glands that produce milk to nourish and sustain a baby after birth.

    Tuyến vú của phụ nữ là tuyến ngoại tiết sản xuất sữa để nuôi dưỡng và duy trì em bé sau khi sinh.

  • The parotid glands, located in the cheeks, are exocrine glands that play a significant role in oral hygiene by producing saliva that dilutes and removes food particles and bacteria from our mouths.

    Tuyến nước bọt nằm ở má là tuyến ngoại tiết có vai trò quan trọng trong vệ sinh răng miệng bằng cách sản xuất nước bọt để pha loãng và loại bỏ các hạt thức ăn và vi khuẩn ra khỏi miệng.

  • The submandibular glands, located below the jawline, are exocrine glands that contribute to the production of saliva during chewing and swallowing.

    Tuyến dưới hàm, nằm bên dưới đường viền hàm, là tuyến ngoại tiết góp phần sản xuất nước bọt trong quá trình nhai và nuốt.

  • The ceruminous glands in the ears produce cerumen, a waxy substance that protects the ear canal and lubricates the ear.

    Tuyến ráy tai trong tai sản xuất ra ráy tai, một chất sáp bảo vệ ống tai và bôi trơn tai.

  • The prostate gland in men is an exocrine gland that secretes fluid that forms a part of the semen and nourishes sperm during ejaculation.

    Tuyến tiền liệt ở nam giới là tuyến ngoại tiết tiết ra chất lỏng tạo thành một phần của tinh dịch và nuôi dưỡng tinh trùng trong quá trình xuất tinh.