Định nghĩa của từ endocrine

endocrineadjective

nội tiết

/ˈendəʊkrɪn//ˈendəkrɪn/

Từ "endocrine" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "endon," có nghĩa là "bên trong," và "krinesthai," có nghĩa là "tách ra" hoặc "tiết ra". Từ này được nhà sinh lý học người Pháp Eugène-Henri Naville đặt ra lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các tuyến tiết ra hormone vào máu. Vào thời điểm đó, người ta tin rằng các tuyến này, chẳng hạn như tuyến tụy và tuyến giáp, sản xuất ra các chất được tiết vào hệ tuần hoàn và sau đó phát huy tác dụng của chúng ở những nơi khác trong cơ thể. Do đó, thuật ngữ "endocrine" được sử dụng để phân biệt các tuyến này với các tuyến tiết ra các chất bên ngoài máu, chẳng hạn như các tuyến ngoại tiết như tuyến nước bọt. Ngày nay, thuật ngữ "endocrine" được sử dụng rộng rãi để chỉ các tuyến sản xuất và tiết ra hormone, chẳng hạn như tuyến yên, tuyến thượng thận và tuyến giáp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) nội tiết

exampleendocrine glands: những tuyến nội tiết

type danh từ

meaning(sinh vật học) tuyến nội tiết

exampleendocrine glands: những tuyến nội tiết

namespace
Ví dụ:
  • The endocrine system releases hormones into the bloodstream, which regulate various functions such as growth, metabolism, and reproduction.

    Hệ thống nội tiết giải phóng hormone vào máu, giúp điều chỉnh nhiều chức năng khác nhau như tăng trưởng, trao đổi chất và sinh sản.

  • Endocrine disorders, such as diabetes or thyroid disease, can have a significant impact on an individual's overall health.

    Các rối loạn nội tiết, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc bệnh tuyến giáp, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể của một cá nhân.

  • The pancreas is an endocrine gland that produces insulin, which regulates blood sugar levels.

    Tuyến tụy là tuyến nội tiết sản xuất insulin, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • The adrenal gland, which is situated at the top of each kidney, has both endocrine and exocrine functions, producing hormones such as adrenaline and cortisol.

    Tuyến thượng thận, nằm ở đầu mỗi quả thận, có chức năng nội tiết và ngoại tiết, sản xuất các hormone như adrenaline và cortisol.

  • Endocrine cancer can occur in any of the endocrine glands and can result in the overproduction of hormones, leading to a variety of symptoms.

    Ung thư nội tiết có thể xảy ra ở bất kỳ tuyến nội tiết nào và có thể dẫn đến tình trạng sản xuất quá mức hormone, gây ra nhiều triệu chứng khác nhau.

  • The hypothalamus, a structure in the brain, is responsible for regulating the secretion of hormones from the pituitary gland, which is also an endocrine gland.

    Vùng dưới đồi, một cấu trúc trong não, có chức năng điều chỉnh việc tiết hormone từ tuyến yên, đây cũng là một tuyến nội tiết.

  • Hormonal imbalances, caused by factors such as aging or medical conditions, can lead to symptoms such as weight gain, fatigue, or mood swings.

    Sự mất cân bằng nội tiết tố, do các yếu tố như lão hóa hoặc tình trạng bệnh lý, có thể dẫn đến các triệu chứng như tăng cân, mệt mỏi hoặc thay đổi tâm trạng.

  • Endocrine therapy is a type of cancer treatment that targets specific hormone receptors in order to stop the growth of cancer cells.

    Liệu pháp nội tiết là một loại điều trị ung thư nhắm vào các thụ thể hormone cụ thể để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

  • Endocrinologists are medical specialists who diagnose and treat conditions related to the endocrine system.

    Bác sĩ nội tiết là chuyên gia y khoa chẩn đoán và điều trị các tình trạng liên quan đến hệ thống nội tiết.

  • Low levels of the hormone testosterone in men can lead to a range of symptoms such as decreased libido, fatigue, and muscle loss.

    Nồng độ hormone testosterone thấp ở nam giới có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng như giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi và mất cơ.