Định nghĩa của từ mucous

mucousadjective

chất nhầy

/ˈmjuːkəs//ˈmjuːkəs/

Từ "mucous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mucosus", có nghĩa là "mucous" hoặc "nước". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "mucus", dùng để chỉ chất nhầy, một chất lỏng bảo vệ đặc do màng nhầy trong cơ thể sản xuất ra. Trong các văn bản y khoa cổ đại, thuật ngữ "mucous" được sử dụng để mô tả chất nhầy do màng nhầy của cơ thể sản xuất ra, giúp bôi trơn và bảo vệ các cơ quan quan trọng như phổi, mũi và đường tiêu hóa. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để mô tả không chỉ chất lỏng trong cơ thể mà còn để mô tả tình trạng bệnh lý do sản xuất quá nhiều chất nhầy, chẳng hạn như tình trạng tắc nghẽn chất nhầy hoặc ho có chất nhầy. Tôi hy vọng đó là một câu chuyện nguồn gốc hữu ích cho bạn!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhầy

examplethe mucous membrane: màng nhầy

namespace
Ví dụ:
  • The inside of the walls of the patient's respiratory passages was coated with thick, sticky mucous, making it difficult for them to breathe.

    Bên trong thành đường hô hấp của bệnh nhân được phủ một lớp chất nhầy dày và dính, khiến họ khó thở.

  • Due to the virus, there was an excess of mucous in my nose, requiring frequent use of tissues.

    Do virus, có quá nhiều chất nhầy trong mũi tôi, khiến tôi phải thường xuyên dùng khăn giấy.

  • The infant had a runny nose, producing copious amounts of mucous that needed to be wiped away regularly.

    Trẻ sơ sinh bị chảy nước mũi, tiết ra nhiều chất nhầy và cần phải lau sạch thường xuyên.

  • The nasal congestion caused by the common cold resulted in an abundance of mucous that left the individual feeling uncomfortable and congested.

    Tình trạng nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường gây ra tình trạng tiết nhiều chất nhầy khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và nghẹt mũi.

  • During allergy season, the mucous production in many people's noses increases significantly, becoming a nuisance and leading to irritation.

    Vào mùa dị ứng, lượng chất nhầy tiết ra trong mũi của nhiều người tăng đáng kể, gây khó chịu và dẫn đến kích ứng.

  • The surgical procedure required the removal of mucous membranes to eliminate the risk of continued discharge and complications.

    Quy trình phẫu thuật đòi hỏi phải loại bỏ niêm mạc để loại bỏ nguy cơ chảy dịch liên tục và các biến chứng.

  • In some diseases, mucous may contain blood or other abnormal substances that indicate an underlying condition.

    Ở một số bệnh, chất nhầy có thể chứa máu hoặc các chất bất thường khác báo hiệu tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • The mucous membrane in an individual's trachea produced a mucous film to protect the respiratory system from irritant particles, such as dust or pollen, thereby mitigating the risk of infections.

    Màng nhầy trong khí quản của một người sản sinh ra lớp màng nhầy để bảo vệ hệ hô hấp khỏi các hạt gây kích ứng, chẳng hạn như bụi hoặc phấn hoa, do đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.

  • The doctor prescribed a medication to help thin out the mucous and facilitate easier breathing during the cold or flu.

    Bác sĩ kê đơn thuốc giúp làm loãng chất nhầy và giúp thở dễ hơn khi bị cảm lạnh hoặc cúm.

  • The buildup of mucous in the sinuses or bronchial tubes is medically termed mucous congestion, which can lead to secondary infections if left untreated.

    Sự tích tụ chất nhầy trong xoang hoặc ống phế quản được y khoa gọi là tình trạng tắc nghẽn chất nhầy, có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát nếu không được điều trị.

Từ, cụm từ liên quan