Định nghĩa của từ case study

case studynoun

nghiên cứu trường hợp

/ˈkeɪs stʌdi//ˈkeɪs stʌdi/

Thuật ngữ "case study" bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được các nhà khoa học đặt ra khi họ tìm cách phân tích và hiểu những trải nghiệm phức tạp của con người bằng cách xem xét chi tiết từng trường hợp. Ý tưởng là nghiên cứu các tình huống thực tế như các ví dụ hoặc mô hình, thay vì chỉ khái quát dựa trên các nguyên tắc lý thuyết. Vào đầu những năm 1900, việc sử dụng các nghiên cứu tình huống đã mở rộng sang các ngành khác, chẳng hạn như y học, luật và kinh doanh. Trong y học, các nghiên cứu tình huống được sử dụng để điều tra và ghi lại các tình trạng bệnh lý bất thường, cũng như để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị. Trong luật, chúng được sử dụng để xem xét các vấn đề pháp lý trong các tình huống cụ thể, cung cấp thông tin chi tiết về các kết quả và xu hướng pháp lý có thể xảy ra. Trong kinh doanh, các nghiên cứu tình huống được sử dụng để phân tích các quyết định quản lý, xác định các chiến lược thành công và cung cấp cơ sở cho các hoạt động kinh doanh trong tương lai. Tính phổ biến của các nghiên cứu tình huống tăng đáng kể vào những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục kinh doanh. Các nghiên cứu tình huống được sử dụng như các công cụ giảng dạy, truyền cảm hứng cho sinh viên áp dụng kiến ​​thức lý thuyết vào các tình huống thực tế và tạo điều kiện cho các kỹ năng giải quyết vấn đề. Ngày nay, các nghiên cứu tình huống được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, xã hội học và chính trị. Chúng được công nhận là nguồn thông tin có giá trị về các tình huống cụ thể, cung cấp hiểu biết sâu sắc hơn về bối cảnh và cho phép đưa ra quyết định sáng suốt. Tóm lại, thuật ngữ "case study" đề cập đến phân tích chi tiết về một sự kiện, hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể, với mục đích hiểu và học hỏi từ nó.

namespace

a detailed account of the development of a person, a group of people or a situation over a period of time

một bản tường trình chi tiết về sự phát triển của một người, một nhóm người hoặc một tình huống trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • She co-authored a case study on urban development.

    Bà là đồng tác giả của một nghiên cứu điển hình về phát triển đô thị.

a person, group of people, situation, etc. that is used to study a particular idea or theory

một người, một nhóm người, một tình huống, v.v. được sử dụng để nghiên cứu một ý tưởng hoặc lý thuyết cụ thể

Ví dụ:
  • Athletes make an interesting case study for doctors.

    Các vận động viên là đối tượng nghiên cứu thú vị cho các bác sĩ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches