a detailed account of the development of a person, a group of people or a situation over a period of time
một bản tường trình chi tiết về sự phát triển của một người, một nhóm người hoặc một tình huống trong một khoảng thời gian
- She co-authored a case study on urban development.
Bà là đồng tác giả của một nghiên cứu điển hình về phát triển đô thị.
a person, group of people, situation, etc. that is used to study a particular idea or theory
một người, một nhóm người, một tình huống, v.v. được sử dụng để nghiên cứu một ý tưởng hoặc lý thuyết cụ thể
- Athletes make an interesting case study for doctors.
Các vận động viên là đối tượng nghiên cứu thú vị cho các bác sĩ.