Định nghĩa của từ executable

executableadjective

có thể thực hiện được

/ˌeksɪˈkjuːtəbl//ˌeksɪˈkjuːtəbl/

Từ "executable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "ex" có nghĩa là "out" hoặc "từ", và "ecutare" có nghĩa là "cắt". Trong bối cảnh lập trình, tệp thực thi đề cập đến một loại tệp máy tính chứa các lệnh mà bộ xử lý của máy tính có thể thực thi trực tiếp, loại bỏ nhu cầu diễn giải của ngôn ngữ cấp cao hơn. Nói cách khác, tệp thực thi là tệp chứa mã máy thực tế mà máy tính có thể thực thi, trái ngược với tệp mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao cần được biên dịch hoặc diễn giải trước khi thực thi. Thuật ngữ "executable" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1970, khi máy tính trở nên mạnh hơn và nhu cầu về các định dạng tệp hiệu quả ngày càng tăng. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm thiết yếu trong lập trình máy tính, với các tệp thực thi được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ hệ điều hành đến trò chơi điện tử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể thực hiện được, có thể thi hành được

meaningcó thể thể hiện được; có thể biểu diễn được

namespace
Ví dụ:
  • The software developer created an executable file that can be run directly by the user.

    Nhà phát triển phần mềm đã tạo ra một tệp thực thi mà người dùng có thể chạy trực tiếp.

  • The executable installation package for the new application was sent via email to all employees.

    Gói cài đặt thực thi cho ứng dụng mới đã được gửi qua email cho tất cả nhân viên.

  • Before you can run the program, you need to ensure that the executable file is in the correct directory.

    Trước khi có thể chạy chương trình, bạn cần đảm bảo rằng tệp thực thi nằm trong đúng thư mục.

  • The IT department updated the executable scripts to improve the efficiency of the system.

    Bộ phận CNTT đã cập nhật các tập lệnh thực thi để nâng cao hiệu quả của hệ thống.

  • The executable file for the game was downloaded from the app store and installed on the user's device.

    Tệp thực thi của trò chơi đã được tải xuống từ cửa hàng ứng dụng và cài đặt trên thiết bị của người dùng.

  • If the executable file fails to run, you may need to verify that all necessary components are installed on the computer.

    Nếu tệp thực thi không chạy được, bạn có thể cần phải xác minh xem tất cả các thành phần cần thiết đã được cài đặt trên máy tính hay chưa.

  • The executable program was designed to operate in a secure and stable manner, even in the presence of unexpected input.

    Chương trình thực thi được thiết kế để hoạt động an toàn và ổn định, ngay cả khi có sự tác động bất ngờ.

  • The executable file can be tested using a variety of input values to ensure that it behaves as expected.

    Có thể kiểm tra tệp thực thi bằng nhiều giá trị đầu vào khác nhau để đảm bảo tệp hoạt động như mong đợi.

  • After debugging and testing the program, the executable output was delivered to the client for final review.

    Sau khi gỡ lỗi và thử nghiệm chương trình, kết quả thực thi được gửi đến khách hàng để đánh giá cuối cùng.

  • The executable report generated by the software can be easily exported and shared with other team members.

    Báo cáo thực thi được tạo ra bởi phần mềm có thể dễ dàng xuất ra và chia sẻ với các thành viên khác trong nhóm.