Định nghĩa của từ compiler

compilernoun

biên dịch viên

/kəmˈpaɪlə(r)//kəmˈpaɪlər/

Từ "compiler" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 từ tiếng Latin "compilare", có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "biên dịch". Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người biên soạn thông tin, chẳng hạn như biên dịch sách hoặc biên dịch từ điển. Vào những năm 1940 và 1950, thuật ngữ "compiler" bắt đầu được sử dụng cụ thể hơn trong bối cảnh lập trình máy tính. Trình biên dịch là chương trình dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao thành mã máy có thể được máy tính thực thi trực tiếp. Trình biên dịch máy tính đầu tiên có thể là Trình biên dịch Assembly do Konrad Zuse phát triển vào những năm 1940. Sự phát triển của trình biên dịch Fortran vào những năm 1950 đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ này và kể từ đó, khái niệm trình biên dịch đã trở thành một phần cơ bản của khoa học máy tính. Ngày nay, trình biên dịch được sử dụng để phát triển phần mềm cho nhiều nền tảng và ứng dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười biên soạn, người sưu tập tài liệu

typeDefault

meaning(Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch

namespace

a person who compiles something

một người biên soạn một cái gì đó

a program that translates instructions from one computer language into another for a computer to understand

một chương trình dịch các hướng dẫn từ ngôn ngữ máy tính này sang ngôn ngữ máy tính khác để máy tính có thể hiểu được