Định nghĩa của từ runtime

runtimenoun

thời gian chạy

/ˈrʌntaɪm//ˈrʌntaɪm/

Thuật ngữ "runtime" bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành máy tính, cụ thể là trong bối cảnh của hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình. Vào những năm 1950 và 1960, các nhà khoa học máy tính và lập trình viên đã sử dụng thuật ngữ "thời gian chạy" để mô tả khoảng thời gian khi một chương trình đang thực thi trên máy tính, trái ngược với "thời gian biên dịch" (hoặc "thời gian biên dịch") khi chương trình đang được dịch sang mã máy. Thuật ngữ "runtime" được đặt ra để nhấn mạnh rằng hành vi và hiệu suất của một chương trình phụ thuộc vào các trường hợp cụ thể khi thực thi chương trình đó, chứ không chỉ phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình và trình biên dịch được sử dụng để tạo ra chương trình đó. Theo thời gian, thuật ngữ "runtime" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm môi trường hoạt động, tài nguyên hệ thống và tốc độ thực thi, nhưng khái niệm cốt lõi của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về hành vi động của chương trình trong quá trình thực thi.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthời gian chạy, khi thực hiện

namespace

the time that a film or DVD lasts

thời gian mà một bộ phim hoặc DVD tồn tại

Ví dụ:
  • The film seems a lot shorter than its three-hour runtime.

    Bộ phim có vẻ ngắn hơn nhiều so với thời lượng ba giờ của nó.

the amount of time that a program takes to perform a task; the time when a program is performing a task

lượng thời gian mà một chương trình mất để thực hiện một nhiệm vụ; thời gian khi một chương trình đang thực hiện một nhiệm vụ

a computer program that enables other computer programs to run inside it

một chương trình máy tính cho phép các chương trình máy tính khác chạy bên trong nó