Default
(Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
người lắp ráp
/əˈsemblə(r)//əˈsemblər/Từ "assembler" bắt nguồn từ chức năng chính của nó: lắp ráp. Nó bắt nguồn từ quá trình lấy các lệnh cấp thấp được viết bằng ngôn ngữ lắp ráp và chuyển đổi chúng thành mã máy mà máy tính có thể thực thi trực tiếp. Bản thân thuật ngữ "assemble" bắt nguồn từ khái niệm ghép các phần nhỏ hơn thành một tổng thể lớn hơn, tương tự như cách trình lắp ráp kết hợp các lệnh riêng lẻ thành một chương trình hoàn chỉnh. Quá trình "assembly" này rất quan trọng trong những ngày đầu của máy tính, trước khi các ngôn ngữ lập trình cấp cao trở nên phổ biến.
Default
(Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
a person who assembles a machine or its parts
người lắp ráp máy hoặc các bộ phận của nó
a program for changing instructions into machine code
một chương trình thay đổi hướng dẫn thành mã máy
the language in which a program is written before it is changed into machine code
ngôn ngữ mà chương trình được viết trước khi nó được chuyển thành mã máy