Định nghĩa của từ pump up

pump upphrasal verb

bơm lên

////

Cụm từ "pump up" bắt nguồn từ bối cảnh bơm lốp xe. Nó có từ cuối thế kỷ 19 khi lốp xe bơm hơi bắt đầu thay thế lốp cao su đặc truyền thống. Động từ "bơm" ban đầu ám chỉ hành động thêm không khí hoặc nén chất lỏng vào bình chứa bằng máy bơm. Về cơ bản, "pump up" là một cụm động từ phát triển từ nghĩa này và hiện thường ám chỉ việc tăng âm lượng hoặc cường độ của một thứ gì đó, chẳng hạn như tăng sự tự tin, tăng âm lượng trên dàn âm thanh nổi hoặc tăng hiệu suất của vận động viên. Cụm từ này đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh thông thường và cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển khi công nghệ tiến bộ và các bối cảnh mới xuất hiện.

namespace

to fill a tyre, etc. with air using a pump

bơm không khí vào lốp xe, v.v. bằng máy bơm

to increase the amount, value or volume of something

để tăng số lượng, giá trị hoặc khối lượng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Interest rates were pumped up last week.

    Lãi suất đã tăng vào tuần trước.