Định nghĩa của từ espressivo

espressivoadverb, adjective

biểu cảm

/ˌespreˈsiːvəʊ//ˌespreˈsiːvəʊ/

Từ "espressivo" có nguồn gốc từ ngữ cảnh âm nhạc, cụ thể là để mô tả cách chơi một tác phẩm hoặc một phần. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Ý "espresso" (có nghĩa là "express") và "ivo" (có nghĩa là "life"). Trong âm nhạc, "espressivo" được sử dụng như một chỉ dẫn âm nhạc, chỉ ra rằng âm nhạc phải được chơi với sự biểu cảm và cảm xúc. Nó có thể được sử dụng để mô tả động lực, cách phát âm hoặc cách diễn đạt của một tác phẩm hoặc một phần, khuyến khích người biểu diễn truyền tải nội dung cảm xúc mong muốn. Việc sử dụng "espressivo" xuất hiện vào nửa sau thế kỷ 18 ở Ý, khi các nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn bắt đầu chú trọng hơn vào việc diễn giải và thể hiện các tác phẩm âm nhạc. Kể từ đó, nó đã trở thành một chỉ dẫn âm nhạc được công nhận rộng rãi, được sử dụng trong nhiều bản nhạc và hướng dẫn biểu diễn trên khắp thế giới. Ngoài âm nhạc, thuật ngữ "espressivo" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ điều gì được thể hiện với cường độ và cảm xúc, trong nhiều lĩnh vực như văn học, nghệ thuật và sân khấu. Tóm lại, từ "espressivo" được tạo ra ở Ý vào thế kỷ 18 như một hướng âm nhạc, và ý nghĩa của nó kể từ đó đã được mở rộng để mô tả bất kỳ biểu cảm hoặc màn trình diễn nào có cường độ và cảm xúc mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The opera singer's voice was espressivo, filled with emotion and passion as she belted out the powerful arias.

    Giọng hát của ca sĩ opera rất truyền cảm, tràn đầy cảm xúc và đam mê khi cô hát những giai điệu mạnh mẽ.

  • The conductor's gestures on the podium were espressivo, bringing out every nuance of the orchestra's music.

    Những cử chỉ của người nhạc trưởng trên bục chỉ huy rất ấn tượng, làm nổi bật mọi sắc thái trong âm nhạc của dàn nhạc.

  • The soloist's piano playing was espressivo, filled with energy and intensity as she chased the notes across the keys.

    Nghệ sĩ độc tấu chơi piano rất điêu luyện, tràn đầy năng lượng và sức mạnh khi cô ấy chơi những nốt nhạc trên phím đàn.

  • The composer's score was espressivo, conveying the rich emotion and complexity of the human experience.

    Bản nhạc của nhà soạn nhạc rất sâu sắc, truyền tải được cảm xúc phong phú và sự phức tạp của trải nghiệm con người.

  • The dancer's movements were espressivo, impregnating every step with passion and expressiveness.

    Những chuyển động của vũ công rất ấn tượng, thấm đẫm từng bước đi với niềm đam mê và sự biểu cảm.

  • The choir's performance was espressivo, infusing every note with a deep sense of meaning and feeling.

    Phần trình diễn của dàn hợp xướng rất ấn tượng, truyền tải từng nốt nhạc với ý nghĩa và cảm xúc sâu sắc.

  • The actor's delivery was espressivo, lending a poignant and aching quality to the emotional scenes.

    Diễn xuất của nam diễn viên rất sâu sắc, mang đến chất sâu sắc và đau đớn cho những cảnh phim đầy cảm xúc.

  • The painter's brushwork was espressivo, imbued with a depth of color and texture that spoke to the viewer's soul.

    Nét vẽ của họa sĩ rất ấn tượng, thấm đẫm chiều sâu của màu sắc và kết cấu, chạm đến tâm hồn người xem.

  • The poet's words were espressivo, resonant and rich with the cadences of the human heart.

    Lời thơ của nhà thơ rất sâu sắc, vang vọng và giàu nhịp điệu của trái tim con người.

  • The philosopher's ideas were espressivo, filled with complexity and contradiction, inviting the listener to reflect deeply on their own nature and being.

    Những ý tưởng của nhà triết học rất sâu sắc, đầy phức tạp và mâu thuẫn, mời gọi người nghe suy ngẫm sâu sắc về bản chất và con người của chính mình.