Định nghĩa của từ crescendo

crescendonoun

lên đến đỉnh điểm

/krəˈʃendəʊ//krəˈʃendəʊ/

Từ "crescendo" bắt nguồn từ thuật ngữ âm nhạc Ý "crescere", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng lên". Ban đầu, nó ám chỉ sự tăng dần về âm lượng, nhịp độ hoặc cường độ của một cụm từ, phần hoặc bản nhạc trong thời kỳ âm nhạc Baroque (1600-1750). Crescendo, cùng với các từ tương ứng "diminuendo" (giảm dần về âm lượng, nhịp độ hoặc cường độ) và "forte" (có nghĩa là "loud"), đã trở thành các ký hiệu chuẩn trong các bản nhạc trong thời kỳ Cổ điển (1750-1820) và tiếp tục được sử dụng trong các ký hiệu âm nhạc đương đại. Thuật ngữ "crescendo" đã được mở rộng để áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ tình huống hoặc quy trình nào có sự phát triển, khuếch đại hoặc tăng cường, chẳng hạn như trong thể thao, kinh doanh, khoa học hoặc công nghệ.

Tóm Tắt

type phó từ & tính từ

meaning(âm nhạc) mạnh dần

meaning(nghĩa bóng) tới đỉnh cao

type danh từ

meaning(âm nhạc) sự mạnh dần

meaning(nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao

namespace

a slow steady increase in how loudly a piece of music is played or sung

sự gia tăng chậm rãi và đều đặn về mức độ ồn ào của một bản nhạc được phát hoặc hát

Ví dụ:
  • As the symphony reached its climax, the music swelled in a beautiful crescendo, leaving the audience in awe.

    Khi bản giao hưởng đạt đến cao trào, âm nhạc dâng trào theo một giai điệu tuyệt đẹp, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • During the final moments of the opera, the singer's voice rose to a stunning crescendo that filled the concert hall with emotion.

    Vào những khoảnh khắc cuối cùng của vở opera, giọng hát của ca sĩ lên đến đỉnh điểm tuyệt đẹp, khiến cả khán phòng hòa nhạc tràn ngập cảm xúc.

  • The organist played a beautiful piece, building it up slowly until it reached a dramatic crescendo that filled the church with sound.

    Người chơi đàn organ đã chơi một bản nhạc tuyệt đẹp, tăng dần lên cho đến khi đạt đến cao trào đầy kịch tính, tràn ngập âm thanh trong nhà thờ.

  • The choir's performance of the Hallelujah Chorus ended with a lingering crescendo that left the audience spellbound.

    Phần trình diễn ca khúc Hallelujah Chorus của dàn hợp xướng kết thúc với giai điệu cao trào kéo dài khiến khán giả say mê.

  • The cellist's solo piece started softly but gradually grew in intensity, culminating in a powerful crescendo that shook the audience.

    Bản độc tấu của nghệ sĩ cello bắt đầu nhẹ nhàng nhưng dần dần trở nên mạnh mẽ hơn, đạt đến đỉnh điểm với một đoạn cao trào mạnh mẽ làm rung chuyển khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

a slow steady increase in noise; the loudest point of a period of continuous noise

tiếng ồn tăng chậm đều đặn; điểm ồn ào nhất trong khoảng thời gian ồn ào liên tục

Ví dụ:
  • Voices rose in a crescendo and drowned him out.

    Những giọng nói vang lên cao trào và nhấn chìm anh.

  • There was a tremendous crescendo of noise.

    Có một tiếng ồn cực lớn.

  • The shrieks of laughter rose to a crescendo.

    Tiếng cười khúc khích tăng dần lên.

  • The advertising campaign reached a crescendo just before Christmas.

    Chiến dịch quảng cáo đạt đến đỉnh cao ngay trước lễ Giáng sinh.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches