Định nghĩa của từ coloratura

coloraturanoun

màu sắc

/ˌkɒlərəˈtʊərə//ˌkʌlərəˈtʊrə/

Từ "coloratura" bắt nguồn từ các từ tiếng Ý "colori" có nghĩa là "màu sắc" và "tura" có nghĩa là "turn" hoặc "dòng". Thuật ngữ âm nhạc này bắt nguồn từ thời kỳ Baroque vào thế kỷ 17 và được sử dụng để mô tả âm nhạc bao gồm các dòng giai điệu được tô điểm cao với các vật trang trí, rung và chạy. Những đoạn thanh nhạc tinh tế này, thường thấy trong các aria opera, được cho là giống với các sắc thái sống động và phức tạp của nghệ thuật thị giác. Do đó, từ "coloratura" được đặt ra để truyền tải ý tưởng về một dòng nhạc sống động và hoa mỹ, giống như những màu sắc sống động và phức tạp của một bức tranh. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật thanh nhạc của một giọng nữ cao, giọng nữ trung hoặc giọng nữ cao coloratura sở hữu kỹ năng hát những vật trang trí và vật trang trí phức tạp này với sự điêu luyện và chính xác tuyệt vời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) nét lèo

meaninggiọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)

namespace
Ví dụ:
  • The soprano's voice was a stunning coloratura, full of crystalline high notes and intricate melodic flourishes.

    Giọng hát của nữ cao có sắc thái tuyệt đẹp, đầy những nốt cao trong trẻo và những giai điệu phức tạp.

  • The aria featured a complex coloratura section, showcasing the singer's dexterity and technical prowess.

    Bản aria có phần coloratura phức tạp, thể hiện sự khéo léo và kỹ thuật điêu luyện của ca sĩ.

  • Her coloratura was so rapid and intricate that it seemed as though the very notes themselves were dancing around her.

    Giọng hát của cô ấy nhanh và phức tạp đến nỗi dường như chính những nốt nhạc đó đang nhảy múa xung quanh cô ấy.

  • The coloratura passages in the opera were so intricate and demanding that only the most talented sopranos could hope to master them.

    Những đoạn nhạc coloratura trong vở opera rất phức tạp và khó đến nỗi chỉ những giọng nữ cao tài năng nhất mới có thể thành thạo.

  • The soprano's coloratura was so precise and controlled that every note seemed to shimmer with a delicate luminescence.

    Giọng hát của nữ cao rất chính xác và được kiểm soát đến nỗi mỗi nốt nhạc dường như đều lấp lánh với ánh sáng tinh tế.

  • The piece was a true masterclass in coloratura, with the singer's voice skittering and soaring across the harmonies with breathtaking speed and agility.

    Tác phẩm này thực sự là một kiệt tác về nhạc coloratura, với giọng hát của ca sĩ lướt nhẹ và bay bổng trên các bản hòa âm với tốc độ và sự nhanh nhẹn đến kinh ngạc.

  • The coloratura section was the highlight of the piece, a dazzling display of virtuosity that left the audience spellbound.

    Phần coloratura là điểm nhấn của tác phẩm, một màn trình diễn điêu luyện đến kinh ngạc khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The soprano's coloratura was so fast and intricate that it could at times be difficult to follow, requiring close attention from the listener.

    Giọng coloratura của giọng nữ cao rất nhanh và phức tạp đến mức đôi khi khó có thể theo dõi, đòi hỏi người nghe phải chú ý theo dõi.

  • The coloratura was so complex and intricate that it seemed as though the singer were spinning a dizzying web of sound around the audience.

    Điệu nhạc coloratura phức tạp và tinh tế đến nỗi có vẻ như ca sĩ đang tạo nên một mạng lưới âm thanh gây chóng mặt xung quanh khán giả.

  • The coloratura sections in the opera were both challenging and exhilarating for the soprano, demanding every ounce of her technical skill and vocal prowess.

    Các đoạn coloratura trong vở opera vừa mang tính thử thách vừa thú vị đối với giọng nữ cao, đòi hỏi mọi kỹ năng kỹ thuật và khả năng thanh nhạc của cô.